Tân Cổ điển – Ngôn ngữ quyền uy trong lịch sử kiến trúc phương Tây
Giữa thế kỷ 18, khi làn sóng khảo cổ học lan rộng khắp châu Âu, những tàn tích Hy Lạp – La Mã cổ đại một lần nữa trở thành nguồn cảm hứng mạnh mẽ cho giới kiến trúc. Từ Rome, Athens cho đến Pompeii, các công trình cổ được nghiên cứu kỹ lưỡng, khôi phục hình ảnh và nguyên tắc thiết kế nguyên bản. Trong bối cảnh Thời Khai sáng, giới trí thức phương Tây tìm thấy ở kiến trúc cổ điển sự biểu đạt của lý trí, trật tự và tính phổ quát, những giá trị đối lập với sự rườm rà, phô trương của Baroque và Rococo. Từ đó, phong cách Tân cổ điển (Neoclassical) ra đời và nhanh chóng trở thành ngôn ngữ chủ đạo của quyền uy, lan tỏa khắp châu Âu và Bắc Mỹ trong suốt thế kỷ 19.
Kiến trúc Tân cổ điển đặc trưng bởi bố cục đối xứng, hình khối rõ ràng, quy mô lớn và chi tiết giản lược. Thay vì những đường cong, hoa văn cầu kỳ, công trình Tân cổ điển quay trở lại với những hình thức cơ bản: khối tường phẳng, hàng cột Doric, Ionic hoặc Corinthian, mái tam giác (pediment) và mặt bằng tuân theo nguyên tắc tỷ lệ hài hòa. Màu sắc thường trung tính như trắng, kem hoặc be, cùng vật liệu đá và cẩm thạch tạo nên vẻ trang trọng, bền vững. Sự đơn giản này không đồng nghĩa với nghèo nàn, mà là một cách diễn đạt quyền lực và sự ổn định thông qua tỷ lệ, hình khối và chất liệu.
Một loạt công trình tiêu biểu đã khắc sâu dấu ấn Tân cổ điển trong lịch sử kiến trúc phương Tây. Ở Đức, Karl Friedrich Schinkel – một trong những tên tuổi lớn của thế kỷ 19 – để lại Altes Museum (1825–1830) tại Berlin. Công trình với 18 cột Ionic lớn dẫn vào tiền sảnh, mặt đứng như một ngôi đền cổ Hy Lạp, phản ánh tinh thần khai sáng và khát vọng giáo dục công chúng qua nghệ thuật. Cũng tại Đức, Leo von Klenze xây dựng Walhalla Memorial (1830–1842) bên bờ sông Danube. Được tổ chức như một đền thờ Doric, Walhalla tôn vinh những nhân vật kiệt xuất trong lịch sử Đức, vừa mang tính tưởng niệm vừa là tuyên ngôn quốc gia.
Tại Hoa Kỳ, William Strickland là đại diện nổi bật của nhánh Greek Revival trong Tân cổ điển. Second Bank of the United States (1818–1824) ở Philadelphia, lấy cảm hứng trực tiếp từ Đền Parthenon ở Athens, với hàng cột Doric mạnh mẽ ở mặt tiền, thể hiện lý tưởng dân chủ và trật tự pháp quyền. Ở Paris, Pierre-Alexandre Vignon thiết kế Nhà thờ Madeleine theo hình thức một ngôi đền La Mã khổng lồ, hàng cột Corinthian vươn cao, ban đầu dự kiến như đài kỷ niệm quân đội Napoleon, sau hoàn thành năm 1842 trở thành một trong những biểu tượng tôn giáo và kiến trúc của thủ đô Pháp.
Bước sang đầu thế kỷ 20, Tân cổ điển vẫn tiếp tục giữ vai trò trong các dự án mang tính quốc gia. Lincoln Memorial (1914–1922) tại Washington D.C., do Henry Bacon thiết kế, mô phỏng Đền Parthenon, tạo không gian trang nghiêm để tôn vinh vị tổng thống gắn liền với sự thống nhất quốc gia. Ở Nga, Andrey Voronikhin để lại Kazan Cathedral (1801–1811) tại Saint Petersburg, một công trình Chính thống giáo nhưng được thiết kế với cảm hứng từ Vương cung thánh đường Thánh Phêrô ở Vatican, kết hợp mái vòm, hàng cột và quảng trường hình bán nguyệt, trở thành hình mẫu cho nhiều nhà thờ Tân cổ điển về sau.
Từ châu Âu đến Mỹ, từ thế kỷ 18 tới 20, Tân cổ điển luôn gắn với những công trình đại diện cho quyền lực nhà nước, niềm tự hào dân tộc và sự bền vững của thể chế. Dù là bảo tàng, đài tưởng niệm, ngân hàng hay nhà thờ, phong cách này vẫn nhất quán trong việc dùng hình thức cổ điển để gửi gắm thông điệp về trật tự, lý trí và sự trường tồn. Cho đến hôm nay, mỗi lần đối diện với những cột trụ thẳng tắp và mái tam giác uy nghi, người ta vẫn nhận ra ở Tân cổ điển một thứ ngôn ngữ quyền uy đã vượt qua thời gian.