AHI 391 |
Lịch Sử Kiến Trúc Phương Đông & Việt Nam |
2 |
Tín chỉ |
AHI 392 |
Lịch Sử Kiến Trúc Phương Tây |
2 |
Tín chỉ |
ARC 101 |
Cơ Sở Kiến Trúc 1 |
2 |
Tín chỉ |
ARC 102 |
Cơ Sở Kiến Trúc 2 |
3 |
Tín chỉ |
ARC 111 |
Hình Họa 1 |
2 |
Tín chỉ |
ARC 112 |
Hình Họa 2 |
2 |
Tín chỉ |
ARC 215 |
Vẽ Phác Họa |
2 |
Tín chỉ |
ARC 252 |
Kiến Trúc Nhà Ở |
2 |
Tín chỉ |
ARC 272 |
Kiến Trúc Nhà Công Cộng |
2 |
Tín chỉ |
ARC 296 |
Tranh Tài Giải Pháp PBL |
1 |
Tín chỉ |
ARC 348 |
Thực Tập Nhận Thức |
1 |
Tín chỉ |
ARC 361 |
Thiết Kế Nhanh 1 |
1 |
Tín chỉ |
ARC 362 |
Thiết Kế Nhanh 2 |
1 |
Tín chỉ |
ARC 396 |
Tranh Tài Giải Pháp PBL |
1 |
Tín chỉ |
ARC 415 |
Đồ Án Quy Hoạch |
2 |
Tín chỉ |
ARC 416 |
Quy Hoạch 1 |
2 |
Tín chỉ |
ARC 460 |
Cảnh Quan Kiến Trúc |
2 |
Tín chỉ |
ARC 496 |
Tranh Tài Giải Pháp PBL |
1 |
Tín chỉ |
ART 151 |
Vẽ Mỹ Thuật 1 |
2 |
Tín chỉ |
ART 201 |
Vẽ Mỹ Thuật 2 |
2 |
Tín chỉ |
ART 251 |
Vẽ Mỹ Thuật 3 |
2 |
Tín chỉ |
COM 141 |
Nói & Trình Bày (tiếng Việt) |
1 |
Tín chỉ |
COM 142 |
Viết (tiếng Việt) |
1 |
Tín chỉ |
CS 201 |
Tin Học Ứng Dụng |
3 |
Tín chỉ |
CSU-ARC 200 |
Lý Thuyết Kiến Trúc |
3 |
Tín chỉ |
CSU-ARC 211 |
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 1 |
3 |
Tín chỉ |
CSU-ARC 245 |
Đồ Án Cơ Sở 1 (Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 1) |
3 |
Tín chỉ |
CSU-ARC 246 |
Đồ Án Cơ Sở 2 (Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 2) |
3 |
Tín chỉ |
CSU-ARC 261 |
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 2 |
3 |
Tín chỉ |
CSU-ARC 311 |
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 3 |
4 |
Tín chỉ |
CSU-ARC 344 |
Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 3 |
3 |
Tín chỉ |
CSU-ARC 361 |
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 4 |
4 |
Tín chỉ |
CSU-ARC 394 |
Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 4 |
3 |
Tín chỉ |
CSU-ARC 410 |
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 5 |
4 |
Tín chỉ |
CSU-ARC 411 |
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 6 |
4 |
Tín chỉ |
CSU-ARC 444 |
Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 6 |
3 |
Tín chỉ |
CSU-ARC 448 |
Thực Tập Tốt Nghiệp |
2 |
Tín chỉ |
CSU-ARC 460 |
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 7 |
4 |
Tín chỉ |
CSU-ARC 461 |
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 8 |
4 |
Tín chỉ |
CSU-ARC 494 |
Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 8 |
3 |
Tín chỉ |
CSU-ARC 497 |
Đồ Án Tốt Nghiệp |
5 |
Tín chỉ |
CSU-CIE 111 |
Vẽ Kỹ Thuật & CAD |
3 |
Tín chỉ |
CSU-CIE 260 |
Trắc Địa |
3 |
Tín chỉ |
CSU-CIE 376 |
Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép |
3 |
Tín chỉ |
CSU-CIE 378 |
Kết Cấu Thép |
3 |
Tín chỉ |
CSU-ENG 130 |
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CSU 1 |
2 |
Tín chỉ |
CSU-ENG 230 |
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CSU 2 |
2 |
Tín chỉ |
CSU-MEC 201 |
Cơ Lý Thuyết 1 |
3 |
Tín chỉ |
CSU-MEC 306 |
Cơ Học Kết Cấu 1 (gồm SAP) |
4 |
Tín chỉ |
CSU-PHY 306 |
Các Hệ Thống Kiểm Soát Môi Trường 1 (Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 5) |
2 |
Tín chỉ |
CSU-PHY 307 |
Các Hệ Thống Kiểm Soát Môi Trường 2 (Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 7) |
2 |
Tín chỉ |
DTE 201 |
Đạo Đức trong Công Việc |
2 |
Tín chỉ |
DTE-IS 102 |
Hướng Nghiệp 1 |
1 |
Tín chỉ |
DTE-IS 152 |
Hướng Nghiệp 2 |
1 |
Tín chỉ |
HIS 362 |
Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam |
2 |
Tín chỉ |
IS-ENG 136 |
English for International School - Level 1 |
3 |
Tín chỉ |
IS-ENG 137 |
English for International School - Level 2 |
3 |
Tín chỉ |
IS-ENG 186 |
English for International School - Level 3 |
3 |
Tín chỉ |
IS-ENG 187 |
English for International School - Level 4 |
3 |
Tín chỉ |
IS-ENG 236 |
English for International School - Level 5 |
3 |
Tín chỉ |
MTH 103 |
Toán Cao Cấp A1 |
3 |
Tín chỉ |
MTH 104 |
Toán Cao Cấp A2 |
4 |
Tín chỉ |
PHI 100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
Tín chỉ |
PHI 150 |
Triết Học Marx - Lenin |
3 |
Tín chỉ |
POS 151 |
Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin |
2 |
Tín chỉ |
POS 351 |
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học |
2 |
Tín chỉ |
POS 361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
Tín chỉ |