0236 3827111 (203)

Mô tả Môn học


Kiến Trúc Công Trình


Mã Môn học Tên Môn học Số ĐVHT
AHI 391 Lịch Sử Kiến Trúc Phương Đông & Việt Nam 2 Tín chỉ
AHI 392 Lịch Sử Kiến Trúc Phương Tây 2 Tín chỉ
ARC 101 Cơ Sở Kiến Trúc 1 2 Tín chỉ
ARC 102 Cơ Sở Kiến Trúc 2 3 Tín chỉ
ARC 111 Hình Họa 1 2 Tín chỉ
ARC 112 Hình Họa 2 2 Tín chỉ
ARC 215 Vẽ Phác Họa 2 Tín chỉ
ARC 252 Kiến Trúc Nhà Ở 2 Tín chỉ
ARC 272 Kiến Trúc Nhà Công Cộng 2 Tín chỉ
ARC 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 Tín chỉ
ARC 348 Thực Tập Nhận Thức 1 Tín chỉ
ARC 361 Thiết Kế Nhanh 1 1 Tín chỉ
ARC 362 Thiết Kế Nhanh 2 1 Tín chỉ
ARC 396 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 Tín chỉ
ARC 415 Đồ Án Quy Hoạch 2 Tín chỉ
ARC 416 Quy Hoạch 1 2 Tín chỉ
ARC 460 Cảnh Quan Kiến Trúc 2 Tín chỉ
ARC 496 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 Tín chỉ
ART 151 Vẽ Mỹ Thuật 1 2 Tín chỉ
ART 201 Vẽ Mỹ Thuật 2 2 Tín chỉ
ART 251 Vẽ Mỹ Thuật 3 2 Tín chỉ
COM 141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) 1 Tín chỉ
COM 142 Viết (tiếng Việt) 1 Tín chỉ
CS 201 Tin Học Ứng Dụng 3 Tín chỉ
CSU-ARC 200 Lý Thuyết Kiến Trúc 3 Tín chỉ
CSU-ARC 211 Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 1 3 Tín chỉ
CSU-ARC 245 Đồ Án Cơ Sở 1 (Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 1) 3 Tín chỉ
CSU-ARC 246 Đồ Án Cơ Sở 2 (Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 2) 3 Tín chỉ
CSU-ARC 261 Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 2 3 Tín chỉ
CSU-ARC 311 Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 3 4 Tín chỉ
CSU-ARC 344 Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 3 3 Tín chỉ
CSU-ARC 361 Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 4 4 Tín chỉ
CSU-ARC 394 Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 4 3 Tín chỉ
CSU-ARC 410 Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 5 4 Tín chỉ
CSU-ARC 411 Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 6 4 Tín chỉ
CSU-ARC 444 Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 6 3 Tín chỉ
CSU-ARC 448 Thực Tập Tốt Nghiệp 2 Tín chỉ
CSU-ARC 460 Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 7 4 Tín chỉ
CSU-ARC 461 Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 8 4 Tín chỉ
CSU-ARC 494 Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 8 3 Tín chỉ
CSU-ARC 497 Đồ Án Tốt Nghiệp 5 Tín chỉ
CSU-CIE 111 Vẽ Kỹ Thuật & CAD 3 Tín chỉ
CSU-CIE 260 Trắc Địa 3 Tín chỉ
CSU-CIE 376 Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép 3 Tín chỉ
CSU-CIE 378 Kết Cấu Thép 3 Tín chỉ
CSU-ENG 130 Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CSU 1 2 Tín chỉ
CSU-ENG 230 Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CSU 2 2 Tín chỉ
CSU-MEC 201 Cơ Lý Thuyết 1 3 Tín chỉ
CSU-MEC 306 Cơ Học Kết Cấu 1 (gồm SAP) 4 Tín chỉ
CSU-PHY 306 Các Hệ Thống Kiểm Soát Môi Trường 1 (Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 5) 2 Tín chỉ
CSU-PHY 307 Các Hệ Thống Kiểm Soát Môi Trường 2 (Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 7) 2 Tín chỉ
DTE 201 Đạo Đức trong Công Việc 2 Tín chỉ
DTE-IS 102 Hướng Nghiệp 1 1 Tín chỉ
DTE-IS 152 Hướng Nghiệp 2 1 Tín chỉ
HIS 362 Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam 2 Tín chỉ
IS-ENG 136 English for International School - Level 1 3 Tín chỉ
IS-ENG 137 English for International School - Level 2 3 Tín chỉ
IS-ENG 186 English for International School - Level 3 3 Tín chỉ
IS-ENG 187 English for International School - Level 4 3 Tín chỉ
IS-ENG 236 English for International School - Level 5 3 Tín chỉ
MTH 103 Toán Cao Cấp A1 3 Tín chỉ
MTH 104 Toán Cao Cấp A2 4 Tín chỉ
PHI 100 Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) 2 Tín chỉ
PHI 150 Triết Học Marx - Lenin 3 Tín chỉ
POS 151 Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin 2 Tín chỉ
POS 351 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học 2 Tín chỉ
POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 Tín chỉ