Chương trình học
K-29 - Kiến Trúc Chuẩn CSU (Đại Học - bậc Kiến Trúc Sư)
Học Kỳ 1 - Năm 1 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
ARC 111 | Hình Họa 1 | 2 |
ARC 101 | Cơ Sở Kiến Trúc 1 | 2 |
CSU-ARC 200 | Lý Thuyết Kiến Trúc | 3 |
CSU-ARC 211 | Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 1 | 3 |
DTE-IS 102 | Hướng Nghiệp 1 | 1 |
COM 141 | Nói & Trình Bày (tiếng Việt) | 1 |
IS-ENG 136 | English for International School - Level 1 | 3 |
Học Kỳ 2 - Năm 1 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
ARC 112 | Hình Họa 2 | 2 |
ART 151 | Vẽ Mỹ Thuật 1 | 2 |
ARC 102 | Cơ Sở Kiến Trúc 2 | 3 |
CSU-ARC 261 | Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 2 | 3 |
DTE-IS 152 | Hướng Nghiệp 2 | 1 |
IS-ENG 137 | English for International School - Level 2 | 3 |
IS-ENG 186 | English for International School - Level 3 | 3 |
Học Kỳ 1 - Năm 2 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
ART 201 | Vẽ Mỹ Thuật 2 | 2 |
CSU-CIE 111 | Vẽ Kỹ Thuật & CAD | 3 |
CSU-ARC 245 | Đồ Án Cơ Sở 1 (Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 1) | 3 |
ARC 296 | Tranh Tài Giải Pháp PBL | 1 |
ARC 215 | Vẽ Phác Họa | 2 |
IS-ENG 187 | English for International School - Level 4 | 3 |
IS-ENG 236 | English for International School - Level 5 | 3 |
Học Kỳ 2 - Năm 2 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
MTH 103 | Toán Cao Cấp A1 | 3 |
ART 251 | Vẽ Mỹ Thuật 3 | 2 |
ARC 252 | Kiến Trúc Nhà Ở | 2 |
CSU-ARC 246 | Đồ Án Cơ Sở 2 (Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 2) | 3 |
CSU-ARC 311 | Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 3 | 4 |
CSU-ARC 344 | Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 3 | 3 |
Học Kỳ 1 - Năm 3 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
ARC 272 | Kiến Trúc Nhà Công Cộng | 2 |
ARC 361 | Thiết Kế Nhanh 1 | 1 |
CSU-CIE 260 | Trắc Địa | 3 |
CSU-MEC 201 | Cơ Lý Thuyết 1 | 3 |
ARC 396 | Tranh Tài Giải Pháp PBL | 1 |
CSU-ARC 361 | Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 4 | 4 |
CSU-ARC 394 | Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 4 | 3 |
Học Kỳ 2 - Năm 3 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
CS 201 | Tin Học Ứng Dụng | 3 |
MTH 104 | Toán Cao Cấp A2 | 4 |
ARC 362 | Thiết Kế Nhanh 2 | 1 |
CSU-PHY 306 | Các Hệ Thống Kiểm Soát Môi Trường 1 (Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 5) | 2 |
CSU-ARC 410 | Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 5 | 4 |
CSU-ENG 130 | Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CSU 1 | 2 |
COM 142 | Viết (tiếng Việt) | 1 |
Học Kỳ 1 - Năm 4 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
AHI 392 | Lịch Sử Kiến Trúc Phương Tây | 2 |
ARC 416 | Quy Hoạch 1 | 2 |
CSU-MEC 306 | Cơ Học Kết Cấu 1 (gồm SAP) | 4 |
ARC 348 | Thực Tập Nhận Thức | 1 |
ARC 496 | Tranh Tài Giải Pháp PBL | 1 |
CSU-ARC 411 | Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 6 | 4 |
CSU-ARC 444 | Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 6 | 3 |
Học Kỳ 2 - Năm 4 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
PHI 100 | Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) | 2 |
AHI 391 | Lịch Sử Kiến Trúc Phương Đông & Việt Nam | 2 |
CSU-CIE 376 | Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép | 3 |
CSU-PHY 307 | Các Hệ Thống Kiểm Soát Môi Trường 2 (Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 7) | 2 |
ARC 415 | Đồ Án Quy Hoạch | 2 |
CSU-ARC 460 | Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 7 | 4 |
CSU-ENG 230 | Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CSU 2 | 2 |
Học Kỳ 1 - Năm 5 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
ARC 460 | Cảnh Quan Kiến Trúc | 2 |
CSU-CIE 378 | Kết Cấu Thép | 3 |
CSU-ARC 461 | Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 8 | 4 |
CSU-ARC 494 | Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 8 | 3 |
PHI 150 | Triết Học Marx - Lenin | 3 |
CSU-ARC 448 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 2 |
Học Kỳ 2 - Năm 5 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
DTE 201 | Đạo Đức trong Công Việc | 2 |
POS 361 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
CSU-ARC 497 | Đồ Án Tốt Nghiệp | 5 |
POS 151 | Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin | 2 |
POS 351 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | 2 |
HIS 362 | Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | 2 |