Kiến trúc Facist: Khi kiến trúc là công cụ chính trị
Kiến trúc phát xít là phong cách kiến trúc do các chính quyền phát xít (chủ yếu Ý và Đức Quốc xã) khởi xướng ở đầu thế kỷ 20. Các kiến trúc sư phát xít sử dụng các hình thức cổ điển, cách tân và hiện đại nhằm khắc hoạ sự hùng mạnh của chế độ. Phong cách này thường dựa trên cảm hứng từ kiến trúc La Mã cổ đại, với các hình khối đối xứng, tỉ lệ đồ sộ, quy mô khổng lồ và vật liệu thô nặng.
Mussolini ở Ý và Hitler ở Đức từng công khai ủng hộ kiến trúc tân cổ điển để gợi lại quá khứ hùng mạnh, còn Hitler thậm chí quy hoạch lại thủ đô Berlin thành “Germania” với những công trình và quảng trường đồ sộ, đặt nền móng cho ý tưởng “Đế quốc ngàn năm” . Nhiều học giả gọi kiến trúc thời kỳ này là “Stripped Classicism” (tân cổ điển giản lược), một ngôn ngữ thể hiện quyền uy và tính đồng nhất xã hội theo định hướng cực đoan.
Kiến trúc phát xít nhấn mạnh vào quy mô và tính biểu tượng: các công trình công cộng luôn được bố trí trên trục đối xứng lớn, hình khối đơn giản, chắc nặng, với các tỷ lệ hoành tráng. Vật liệu sử dụng chủ yếu là đá vôi, đá cẩm thạch hay bê tông, gợi nhớ đến các công trình cổ La Mã như Đấu trường Colosseum và đền Pantheon . Ví dụ, khu Esposizione Universale Roma (EUR) ở Rome do Mussolini chỉ đạo quy hoạch theo trục vuông góc, các tòa nhà chủ yếu xây dựng bằng đá travertine và tuff truyền thống, mang phong cách “tân cổ điển giản lược” kết hợp với chủ nghĩa duy lý Ý thời đó. Kiến trúc phát xít coi công trình không chỉ để ở mà là công cụ tuyên truyền: các tòa nhà quốc gia, bảo tàng hay quảng trường đều mang ý nghĩa khẳng định quyền lực và “chủ nghĩa vĩ đại của dân tộc”.
Ở Đức, Speer, kiến trúc sư trưởng của Hitler đã thiết kế quảng trường diễu binh Nuremberg với hàng cột khổng lồ và buổi “Lichtdom” (Thánh đường ánh sáng) từ đèn pha, nhằm hùng tráng hoá lực lượng đảng phái và tạo hiệu ứng thị giác mạnh mẽ. Như bài viết nhận định, kiến trúc phát xít là công cụ tư tưởng: “các công trình quy mô đồ sộ được thiết kế để tượng trưng cho sự trường tồn và uy quyền của chế độ”.

Kiến trúc sư và công trình tiêu biểu
1. Esposizione Universale Roma (EUR)
Dự án EUR là khu triển lãm thế giới quy mô lớn được Mussolini khởi xướng để kỷ niệm 20 năm thiết lập chế độ phát xít (World’s Fair 1942). Quy hoạch do Marcello Piacentini chỉ đạo, hợp tác cùng Giuseppe Pagano và nhiều kiến trúc sư phát xít khác. Các tòa nhà ở đây (như nhà công vụ, viện bảo tàng) đều xây bằng đá vôi, đá tuff và cẩm thạch trên các trục vuông góc, cách điệu từ di sản La Mã.
Điểm nhấn của EUR là Palazzo della Civiltà Italiana (1938–1943) do Guerrini, La Padula và Romano thiết kế: công trình hình hộp 6×9 ô vòm xếp khít, được gọi là “Colosseo Quadrato” (Đấu trường Vuông) vì gợi lại Đấu trường La Mã cổ. Tòa này trở thành biểu tượng kiến trúc phát xít tại Rome. Tuy nhiên, hội chợ thế giới dự kiến năm 1942 không diễn ra vì chiến tranh; sau chiến tranh EUR được tái sử dụng làm trung tâm hành chính, thương mại, lưu giữ phong cách đồ sộ của thời phát xít.

2. Palazzo della Farnesina (Bộ Ngoại giao Ý)
Palazzo della Farnesina (Rome) là trụ sở Bộ Ngoại giao Ý hiện nay, được khởi công năm 1935 dưới tên Palazzo Littorio, trụ sở Đảng Phát xít Quốc gia Ý, do kiến trúc sư Enrico Del Debbio cùng Arnaldo Foschini, Vittorio Ballio Morpurgo thiết kế . Công trình cao 9 tầng, mặt bằng khối chữ nhật lớn, mặt tiền ốp đá travertine nhẵn phẳng đúng phong cách Terrazzo thời bấy giờ. Phần mặt tiền rộng 169m, cao 51m với tổng thể tích hơn 720.000 m³ (sánh ngang Cung điện Caserta). Đến năm 1943 khi Mussolini bị lật đổ thì công trình vẫn dở dang. Sau chiến tranh, Farnesina được tiếp tục hoàn tất (khánh thành 1959) chủ yếu giữ nguyên thiết kế ban đầu. Công trình đồ sộ với hình khối nghiêm trang này thể hiện vai trò quyền lực của nhà nước phát xít Ý, từ vai trò là trụ sở đảng đến ngày nay là cơ quan ngoại giao quốc gia.

3. Dự án “Germania” (Berlin mới)
Cuộc chiến đang diễn ra chưa ngã ngũ, nhưng Hitler cùng kiến trúc sư Albert Speer đã vạch sẵn kế hoạch biến Berlin thành thủ đô “Welthauptstadt Germania” tráng lệ của Đệ tam Đế chế. Điểm nhấn là Đại đường Volkshalle hay Große Halle, một khán phòng mái vòm khổng lồ do Hitler đề xướng và Speer thiết kế. Theo dự tính, Volkshalle cao khoảng 290m với lỗ thông mái rộng 46m, có thể chứa đến 180.000 người, trở thành không gian trong nhà lớn nhất thế giới thời bấy giờ. Dưới vòm đài, Hitler sẽ đứng trên lễ đài vàng cao khổng lồ để tuyên bố với đám đông.
Công trình này mang ý nghĩa thần thánh hoá nhà lãnh đạo và quyền bá chủ toàn cầu của Đức Quốc xã. Ngoài ra, Speer quy hoạch một trục lễ hội bắc – nam dài 5km, bố trí Cổng Chiến thắng cỡ bự (dự kiến cao khoảng 120m) và quảng trường rộng lớn cho những lễ diễu binh. Do chiến tranh hoành hành, các công trình của Germania hầu như chỉ dừng ở các khối bê tông thử nghiệm (như cột thử Schwerbelastungskörper tại Tempelhof) và mô hình quy hoạch. Nhưng tham vọng về “Berlin hoàng kim” từng được thực thi đến cùng theo “kế hoạch xây dựng và lao động cưỡng bức” dưới chế độ phát xít.


4. Zeppelinfeld Rally Grounds (Nürnberg)
Zeppelinfeld (Nuremberg Rally Grounds) là sân khấu trung tâm của các cuộc Đại hội đảng Quốc Xã thời 1933–1938. Trung tâm là khán đài chính (Zeppelinhaupttribüne) rộng lớn do Albert Speer mở rộng, mô phỏng cấu trúc Bệ thờ Pergamon cổ đại. Khán đài gồm 21 trụ cột vuông cộm, mặt ngoài ốp đá vôi trắng, không trang trí rườm rà, thể hiện phong cách “hiện đại mang hơi hướng cổ điển” của kiến trúc phát xít. Phía trước có quảng trường trải dài, đủ sức chứa hàng trăm ngàn cánh quân chào cờ. Đặc biệt, mỗi đêm đại hội Speer thắp hàng chục đèn pha tạo nên “Lichtdom” (Thánh đường ánh sáng) với những cột sáng thẳng lên trời đêm, làm sân Zeppelinfeld rực rỡ huyền ảo như không gian thiêng liêng. Hiệu ứng ánh sáng khổng lồ này được xem là “thánh đường ánh sáng” của phát xít, nhằm cổ động ý chí tập thể và tôn vinh đảng cầm quyền. Các công trình tại Zeppelinfeld không chỉ mang tính thẩm mỹ mà là biểu tượng tuyên truyền hùng tráng, nhằm minh chứng sức mạnh và kỷ luật thép của chế độ Đức Quốc xã.


Biên tập: Hoàng Anh