Thúc đẩy ứng dụng BIM trong xây dựng tại Việt Nam: Thực trạng, thách thức chính sách và định hướng triển khai tại Đà Nẵng
1. Giới thiệu
Trong
bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ trong lĩnh vực xây dựng,
việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến nhằm nâng cao năng suất lao động,
hiệu quả quản lý dự án và chất lượng công trình ngày càng trở nên cần thiết và
cấp bách. Mô hình Thông tin Công trình (Building Information Modeling - BIM) đã
và đang được nhìn nhận là một trong những giải pháp có tính cách mạng trong
quản lý thông tin và phối hợp giữa các bên liên quan trong toàn bộ vòng đời
công trình. Nhận thức được tầm quan trọng của BIM, Chính phủ Việt Nam đã ban
hành Quyết định số 258/QĐ-TTg ngày 17 tháng 3 năm 2023, phê duyệt lộ trình áp
dụng BIM trong hoạt động xây dựng. Theo đó, kể từ năm 2023, việc áp dụng BIM
trở thành yêu cầu bắt buộc đối với các công trình cấp I và cấp đặc biệt sử dụng
vốn đầu tư công; từ năm 2025, yêu cầu này sẽ mở rộng đối với các công trình cấp
II trở lên. Đồng thời, Bộ Xây dựng đã ban hành các văn bản hướng dẫn kỹ thuật
cụ thể, bao gồm Quyết định số 347/QĐ-BXD và 348/QĐ-BXD (năm 2021), nhằm hỗ trợ
triển khai BIM trong các dự án dân dụng và hạ tầng kỹ thuật đô thị. Tuy nhiên,
quá trình triển khai BIM tại Việt Nam hiện vẫn đang đối mặt với nhiều thách
thức. Các nghiên cứu trong và ngoài nước chỉ ra rằng mức độ ứng dụng BIM chủ
yếu tập trung ở giai đoạn thiết kế 3D, trong khi các chức năng nâng cao như
phối hợp đa ngành, mô phỏng thi công và quản lý vận hành chưa được triển khai
phổ biến. Những hạn chế này chủ yếu xuất phát từ hệ thống thể chế chưa đồng bộ,
sự thiếu hụt nguồn nhân lực có chuyên môn sâu, chi phí đầu tư ban đầu cao và sự
thiếu vắng một hệ sinh thái công nghệ hoàn chỉnh hỗ trợ triển khai BIM.
Trong
bối cảnh đó, thành phố Đà Nẵng – một trong những đô thị tiên phong trong định
hướng phát triển thành phố thông minh – đã có những bước đi chủ động nhằm thúc
đẩy ứng dụng BIM trong lĩnh vực xây dựng. Thành phố đã ban hành các chính sách
chuyên đề và tổ chức các hội thảo kỹ thuật nhằm nâng cao nhận thức và năng lực
triển khai BIM. Việc nghiên cứu và đánh giá thực tiễn triển khai BIM tại Đà
Nẵng không chỉ góp phần hỗ trợ quá trình chuyển đổi số ngành xây dựng của địa
phương, mà còn cung cấp các bài học kinh nghiệm có giá trị cho các đô thị khác
trên toàn quốc. Xuất phát từ bối cảnh đó, bài báo này tập trung phân tích thực
trạng triển khai BIM tại Việt Nam nói chung và tại thành phố Đà Nẵng nói riêng;
trên cơ sở đó, đề xuất một số khuyến nghị về chính sách, kỹ thuật và tổ chức
nhằm tháo gỡ các rào cản hiện hữu và thúc đẩy ứng dụng BIM một cách hiệu quả và
bền vững trong toàn ngành xây dựng.
2. Các khái
niệm cơ bản về BIM
2.1. Các mô
hình BIM
BIM
2D – Mô hình hai chiều: BIM 2D là giai đoạn khởi đầu của BIM, sử dụng các bản
vẽ kỹ thuật hai chiều để mô tả các yếu tố của công trình. Mặc dù không thể hiện
được chiều sâu và không gian, BIM 2D vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc lập
kế hoạch và thiết kế sơ bộ. BIM 3D – Mô hình ba chiều: BIM 3D là mô hình ba
chiều thể hiện hình học không gian (x, y, z) của công trình, cho phép các bên
liên quan hình dung rõ ràng cấu trúc và thiết kế của dự án. Mô hình này giúp
phát hiện và giải quyết xung đột giữa các bộ môn thiết kế (kiến trúc, kết cấu,
cơ điện) trước khi thi công, giảm thiểu sai sót và chi phí sửa chữa. BIM 4D –
Mô hình tiến độ: BIM 4D tích hợp yếu tố thời gian vào mô hình 3D, cho phép lập
kế hoạch và quản lý tiến độ thi công một cách trực quan. Việc mô phỏng quá
trình xây dựng theo thời gian giúp các nhà thầu và chủ đầu tư theo dõi tiến độ,
phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn và tối ưu hóa lịch trình thi công. BIM 5D – Mô
hình chi phí: BIM 5D bổ sung thông tin về chi phí vào mô hình 4D, hỗ trợ việc
lập dự toán, kiểm soát ngân sách và quản lý chi phí trong suốt vòng đời dự án.
Việc cập nhật chi phí theo thời gian thực giúp các bên liên quan đưa ra quyết
định tài chính chính xác và kịp thời. BIM 6D – Mô hình bền vững: BIM 6D tập
trung vào yếu tố bền vững và hiệu quả năng lượng của công trình. Mô hình này
cho phép phân tích và tối ưu hóa các yếu tố như tiêu thụ năng lượng, ánh sáng
tự nhiên, thông gió và vật liệu xây dựng, góp phần nâng cao hiệu suất vận hành
và giảm thiểu tác động môi trường. BIM 7D – Mô hình quản lý vận hành: BIM 7D
tích hợp thông tin về quản lý và bảo trì công trình sau khi hoàn thành. Mô hình
này cung cấp dữ liệu chi tiết về thiết bị, vật liệu, lịch sử bảo trì và các
thông số kỹ thuật, hỗ trợ công tác quản lý tài sản và vận hành hiệu quả trong
suốt vòng đời công trình. BIM 8D – Mô hình an toàn và sức khỏe: BIM 8D bổ sung
thông tin liên quan đến an toàn và sức khỏe vào mô hình, giúp nhận diện và quản
lý các rủi ro tiềm ẩn trong quá trình thiết kế và thi công. Việc tích hợp các
yếu tố an toàn ngay từ giai đoạn thiết kế giúp giảm thiểu tai nạn lao động và
đảm bảo môi trường làm việc an toàn cho người lao động. BIM 9D – Mô hình quản
lý rủi ro: BIM 9D tập trung vào việc nhận diện, phân tích và quản lý các rủi ro
trong suốt vòng đời dự án. Mô hình này hỗ trợ các bên liên quan trong việc đưa
ra các biện pháp phòng ngừa và ứng phó kịp thời với các tình huống rủi ro, từ
đó giảm thiểu tác động tiêu cực đến tiến độ, chi phí và chất lượng công trình
[1,4].
2.2. Phân
tích các cấp độ BIM – BIM Maturity Levels
Sự
phát triển của BIM có thể được phân chia thành các cấp độ trưởng thành (BIM
Maturity Levels), phản ánh mức độ ứng dụng công nghệ và tích hợp thông tin
trong toàn bộ vòng đời dự án xây dựng.
BIM
Level 0 đại diện cho giai đoạn khởi đầu, khi các bản vẽ kỹ thuật hai chiều (2D
CAD) được sử dụng để mô tả công trình. Tại cấp độ này, thông tin số hóa gần như
không được tích hợp vào mô hình; dữ liệu chủ yếu tồn tại dưới dạng bản vẽ giấy,
bản vẽ tay hoặc các tệp tin CAD rời rạc (DWG). Việc phối hợp giữa các bên liên
quan rất hạn chế, thông tin được chia sẻ qua email hoặc bản in, và không có môi
trường dữ liệu chung. Mức độ ứng dụng này hiện vẫn phổ biến tại nhiều doanh
nghiệp nhỏ trong ngành xây dựng Việt Nam [5,9].
BIM
Level 1 đánh dấu bước đầu tiên trong quá trình chuyển đổi từ CAD truyền thống
sang BIM. Tại cấp độ này, các mô hình hai chiều và ba chiều đơn lẻ được sử
dụng, có tích hợp một số thông tin cơ bản nhưng chưa hỗ trợ phối hợp đa ngành.
Các tiêu chuẩn như BS1192, BS7000-4 và BS8541:2 được áp dụng để đảm bảo tính
nhất quán trong quản lý thông tin. Mặc dù đã có sự phối hợp nội bộ ở một mức độ
nhất định, môi trường dữ liệu chung (Common Data Environment - CDE) vẫn chưa
được thiết lập đầy đủ. Hiện nay, nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam đang trong
giai đoạn chuyển đổi từ Level 0 lên Level 1 [5,9].
BIM
Level 2 được xem là mức trưởng thành thực sự của BIM, với khả năng phối hợp đa
ngành thông qua mô hình ba chiều tích hợp đầy đủ thông tin. Các mô hình 3D tại
cấp độ này cho phép xuất dữ liệu theo định dạng chuẩn công nghiệp (IFC), phục
vụ các mục tiêu như kiểm tra xung đột, tách khối lượng và kiểm soát chất lượng
thiết kế. Các tiêu chuẩn quốc tế như BS1192-2, BS1192-3 và BS8541-1:3:4 được áp
dụng nhằm đảm bảo tính minh bạch và khả năng tương tác của thông tin. Mỗi bên liên
quan trong dự án xây dựng mô hình riêng và chia sẻ dữ liệu lên môi trường CDE
thông qua các công cụ hỗ trợ như Navisworks, Revizto hoặc BIMCollab. BIM Level
2 hiện được coi là mục tiêu trung hạn của nhiều dự án BIM tại Việt Nam [5,9].
BIM
Level 3 đại diện cho mức độ trưởng thành cao nhất hiện nay, hướng tới quản lý
toàn bộ vòng đời công trình (Building Lifecycle Management - BLM). Dữ liệu tại
cấp độ này có tính mở, được liên kết chặt chẽ và có khả năng trao đổi giữa các
nền tảng thông qua các chuẩn như IFC, IDM và IFD, được xây dựng bởi tổ chức
BuildingSMART. Việc tích hợp dữ liệu được thực hiện trên nền tảng web, API và
dịch vụ đám mây (BIM Hub), cho phép các bên tham gia làm việc trực tiếp trên
một môi trường dữ liệu chung. Ở BIM Level 3, các công nghệ tiên tiến như Trí
tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI), Internet vạn vật (Internet of
Things - IoT) và bản sao số (Digital Twin) được tích hợp nhằm nâng cao hiệu quả
quản lý. AI hỗ trợ phân tích dữ liệu công trình, dự đoán lỗi thiết kế, tối ưu
hóa giải pháp kỹ thuật và cải thiện hiệu suất năng lượng. IoT cung cấp dữ liệu
thời gian thực từ các cảm biến tích hợp trong công trình, cho phép giám sát các
thông số như nhiệt độ, độ ẩm, độ rung, và phát hiện sự cố kịp thời. Digital
Twin, với vai trò là bản sao số động của công trình, đồng bộ trạng thái thực tế
của công trình với mô hình BIM, hỗ trợ quản lý vận hành một cách chính xác và
hiệu quả.
Việc tích hợp
BIM, IoT và AI trong khuôn khổ Digital Twin là mục tiêu tối ưu của BIM Level 3,
góp phần xây dựng các công trình thông minh (Smart Buildings) và thành phố
thông minh (Smart Cities) [5,9].
Việc
hiểu rõ các cấp độ trưởng thành của BIM có ý nghĩa quan trọng đối với các doanh
nghiệp và tổ chức trong ngành xây dựng. Nó giúp các bên liên quan xác định vị
trí hiện tại trên lộ trình ứng dụng BIM, từ đó lập kế hoạch nâng cấp năng lực
phù hợp. Đồng thời, nhận thức rõ về các cấp độ BIM cũng hỗ trợ quá trình đào
tạo, phát triển nguồn nhân lực, và nâng cao hiệu quả phối hợp giữa các bên tham
gia dự án.
2.3. Một
số phần phần mềm có thể áp dụng triển khai BIM
Việc
lựa chọn phần mềm BIM phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa
hiệu quả quản lý thông tin và nâng cao chất lượng dự án xây dựng. Dưới đây là
một số phần mềm BIM phổ biến hiện nay:
-
Autodesk Revit: Phần mềm BIM toàn diện, hỗ trợ thiết kế
kiến trúc, kết cấu và hệ thống cơ điện (MEP), cho phép xây dựng mô hình 3D
thông minh và tích hợp tốt với các sản phẩm Autodesk khác.
-
Autodesk Navisworks: Công cụ kiểm tra xung đột, tổng
hợp mô hình và mô phỏng tiến độ thi công (4D), phân tích chi phí (5D); chủ yếu
phục vụ phân tích và kiểm tra, không hỗ trợ thiết kế.
-
Autodesk BIM 360: Nền tảng quản lý dự án trên điện toán
đám mây, hỗ trợ truy cập và cập nhật thông tin theo thời gian thực, tăng cường
khả năng phối hợp và giảm thiểu sai sót trong thi công.
-
Graphisoft ArchiCAD: Phần mềm thân thiện với kiến trúc
sư, hỗ trợ mô hình hóa 2D và 3D với thư viện đối tượng phong phú, phù hợp cho
giai đoạn thiết kế kiến trúc.
-
Trimble Tekla Structures: Công cụ chuyên dụng cho mô
hình hóa kết cấu thép và bê tông, hỗ trợ tạo bản vẽ chi tiết với độ chính xác
cao, phù hợp cho chế tạo và lắp dựng.
-
Allplan Bimplus: Nền tảng openBIM cho phép tích hợp dữ
liệu từ nhiều phần mềm khác nhau, hỗ trợ quản lý thông tin và thiết kế chi tiết
cốt thép 3D.
-
SketchUp: Phần mềm mô hình hóa 3D dễ sử dụng, phù hợp
cho phác thảo ý tưởng thiết kế ban đầu; không phải phần mềm BIM chuyên dụng
nhưng có thể kết hợp với các công cụ BIM khác.
-
Tekla BIMsight: Công cụ miễn phí để xem và kiểm tra mô
hình BIM, hỗ trợ phát hiện xung đột và chia sẻ thông tin giữa các bên liên
quan.
-
Bentley OpenBuildings Designer: Phần mềm BIM toàn diện
của Bentley Systems, hỗ trợ thiết kế kiến trúc, kết cấu và MEP, tích hợp chặt
chẽ với các công cụ hạ tầng khác như MicroStation và ProjectWise. OpenBuildings
Designer đặc biệt phù hợp với các dự án quy mô lớn và yêu cầu mức độ hợp tác
liên ngành cao.
-
Dassault Systèmes CATIA: nổi bật với khả năng mô hình
hóa hình học tiên tiến và quản lý dữ liệu toàn diện.
2.4. Tổng
quan về ISO 19650
ISO
19650 là bộ tiêu chuẩn quốc tế về quản lý thông tin trong các dự án xây dựng
ứng dụng BIM, được phát triển dựa trên kinh nghiệm của Vương quốc Anh (BS 1192,
PAS 1192). Mục tiêu của tiêu chuẩn là chuẩn hóa quy trình quản lý thông tin,
tăng cường hợp tác và đảm bảo tính nhất quán trong toàn bộ vòng đời dự án. ISO
19650 gồm các phần chính: ISO 19650-1 (khái niệm, nguyên tắc); ISO 19650-2
(quản lý thông tin trong giai đoạn thiết kế và thi công); ISO 19650-3 (quản lý
thông tin trong giai đoạn vận hành); ISO 19650-4 (trao đổi thông tin giữa các
bên); ISO 19650-5 (bảo mật thông tin); và ISO 19650-6 (đang phát triển, về sức
khỏe và an toàn).
Việc áp dụng ISO
19650 mang lại nhiều lợi ích: thiết lập ngôn ngữ chung giữa các bên liên quan,
cải thiện chất lượng thông tin, giảm thiểu sai sót, tiết kiệm chi phí và thời
gian, đồng thời đảm bảo an ninh thông tin trong suốt vòng đời dự án [10,13].
Tại
Việt Nam, Bộ Xây dựng đã ban hành các hướng dẫn khuyến khích áp dụng BIM; tuy
nhiên, ISO 19650 hiện mới chỉ được triển khai ở mức khuyến khích. Để triển khai
hiệu quả, các tổ chức cần: nắm vững nội dung tiêu chuẩn, tổ chức đào tạo chuyên
sâu, xây dựng kế hoạch thực hiện BIM (BEP), thiết lập môi trường dữ liệu chung
(CDE), và giám sát việc áp dụng tiêu chuẩn. Việc đảm bảo sự phù hợp với quy
định pháp luật Việt Nam và phối hợp với các chuyên gia giàu kinh nghiệm là yếu
tố quan trọng. ISO 19650 hiện được xem là tiêu chuẩn cốt lõi trong đấu thầu
quốc tế tại các quốc gia tiên tiến. Việc áp dụng tiêu chuẩn này kết hợp với
OpenBIM sẽ góp phần thúc đẩy chuyển đổi số ngành xây dựng Việt Nam, nâng cao
chất lượng và hiệu quả dự án.
3. Thực trạng
triển khai BIM trên thế giới và tại Việt Nam
3.1. Thế
giới
Việc
triển khai BIM trên thế giới có sự khác biệt đáng kể giữa các quốc gia, phụ
thuộc vào bối cảnh chính sách, động lực thị trường và đặc thù ngành xây dựng.
Ba quốc gia tiêu biểu — Vương quốc Anh, Hoa Kỳ và Nhật Bản — thể hiện các chiến
lược tiếp cận đa dạng và linh hoạt. Vương quốc Anh áp dụng chiến lược dẫn dắt
mạnh mẽ từ chính phủ. Kể từ năm 2016, BIM Level 2 đã là yêu cầu bắt buộc đối
với các dự án sử dụng vốn nhà nước. Hiện nay, quốc gia này chuyển sang áp dụng
UK BIM Framework trên nền tảng tiêu chuẩn quốc tế ISO 19650, nhằm thúc đẩy quản
lý dữ liệu và tích hợp công nghệ Digital Twin [14,15]. Hoa Kỳ triển khai BIM
chủ yếu dựa trên động lực từ khu vực công nghiệp. Mặc dù không có quy định bắt
buộc ở cấp liên bang, tỷ lệ ứng dụng BIM rất cao trong các lĩnh vực thiết kế và
thi công. Các tập đoàn công nghệ lớn và Viện Tiêu chuẩn Xây dựng Quốc gia
(NIBS) đóng vai trò quan trọng trong phát triển phần mềm và tiêu chuẩn BIM [15,16].
Nhật Bản thúc đẩy ứng dụng BIM trong khuôn khổ chiến lược chuyển đổi số ngành
xây dựng, tập trung vào các dự án hạ tầng và nhà ở. Việc áp dụng BIM được hỗ
trợ bởi nhu cầu hiện đại hóa cơ sở hạ tầng và các yêu cầu thiết kế khắt khe,
đặc biệt về khả năng chống động đất. Chính phủ Nhật khuyến khích triển khai BIM
thông qua các dự án thí điểm và hướng dẫn của Bộ MLIT [16,17].
Bảng
1 trình bày so sánh chuyên sâu về triển khai BIM tại ba quốc gia này và khả
năng vận dụng tại Việt Nam. Nhìn chung, kinh nghiệm từ ba quốc gia trên cho
thấy một số bài học quan trọng đối với quá trình triển khai BIM tại Việt Nam.
Anh quốc nhấn mạnh vai trò trung tâm của chiến lược quốc gia và tiêu chuẩn hóa;
Hoa Kỳ cho thấy tầm quan trọng của chuẩn mở và sự tham gia của khu vực tư nhân;
Nhật Bản minh họa sự cần thiết của tiếp cận linh hoạt, thích ứng với bối cảnh
nội địa. Những kinh nghiệm này có ý nghĩa quan trọng đối với Việt Nam trong bối
cảnh quốc gia đang từng bước xây dựng khung chính sách và lộ trình triển khai
BIM. Việc học hỏi có chọn lọc từ các mô hình quốc tế, đồng thời điều chỉnh phù
hợp với năng lực nội tại và đặc điểm của ngành xây dựng trong nước, sẽ là chìa
khóa giúp Việt Nam đẩy mạnh ứng dụng BIM một cách hiệu quả và bền vững.
3.2. Việt
Nam
Việc
triển khai BIM tại Việt Nam đã được Chính phủ quan tâm và đưa vào chương trình
hành động từ rất sớm. Quyết định số 2500/QĐ-TTg ngày 22 tháng 12 năm 2016 đã
phê duyệt Đề án “Áp dụng BIM trong hoạt động xây dựng và quản lý vận hành công
trình”, đặt nền móng cho việc ứng dụng BIM trong ngành xây dựng Việt Nam. Tiếp
nối định hướng này, Quyết định số 258/QĐ-TTg ngày 17 tháng 3 năm 2023 đã xác
lập lộ trình bắt buộc về việc áp dụng BIM trong các dự án sử dụng vốn nhà nước.
Cụ thể, từ năm 2023, BIM được áp dụng bắt buộc đối với các công trình cấp I và
cấp đặc biệt; từ năm 2025, phạm vi bắt buộc mở rộng sang các công trình cấp II;
và đến năm 2026, áp dụng cho một số công trình sử dụng vốn ngoài ngân sách theo
quy định của pháp luật [18,19]. Bên cạnh các chính sách cấp cao, hệ thống hướng
dẫn kỹ thuật và quy định chi tiết cũng đã được Bộ Xây dựng ban hành nhằm tạo
điều kiện thuận lợi cho việc triển khai. Nổi bật trong số này là Quyết định số
347/QĐ-BXD và Quyết định số 348/QĐ-BXD năm 2021, cùng với các Thông tư và Hướng
dẫn chuyên ngành làm rõ các yêu cầu áp dụng BIM trong từng giai đoạn của dự án
— từ thiết kế, thi công cho đến quản lý vận hành. Ngoài ra, Việt Nam hiện đang
xây dựng các dự thảo tiêu chuẩn quốc gia (TCVN) trên cơ sở tham chiếu các tiêu
chuẩn quốc tế, đặc biệt là bộ tiêu chuẩn ISO 19650 (phần 1 và 2), nhằm tạo lập
một khung pháp lý và kỹ thuật đồng bộ, hỗ trợ triển khai BIM trên toàn quốc.
Mặc
dù khung chính sách và định hướng triển khai BIM tại Việt Nam đã được xác lập
khá rõ ràng, thực tiễn áp dụng BIM trong ngành xây dựng vẫn còn ở mức hạn chế.
Theo các khảo sát của Bộ Xây dựng và nhiều nghiên cứu độc lập, hiện nay BIM chủ
yếu được ứng dụng trong các dự án lớn, đặc biệt là các công trình sử dụng vốn
đầu tư công hoặc các dự án do các tập đoàn lớn trong nước và các nhà thầu quốc
tế triển khai [20,21]. Trong khi đó, các doanh nghiệp nhỏ và vừa vẫn gặp nhiều
khó khăn trong tiếp cận và triển khai BIM. Các rào cản chính bao gồm: chi phí
đầu tư ban đầu cao, thiếu hụt nhân lực có kỹ năng chuyên môn về BIM, và sự
thiếu vắng các tiêu chuẩn, hướng dẫn cụ thể để triển khai đồng bộ trong các dự
án.
Một
số dự án tiêu biểu đã triển khai BIM thành công có thể kể đến như: Dự án đầu tư
xây dựng Trụ sở Tập đoàn Viettel, Dự án Nhà Quốc hội Lào, và Dự án cầu Cửa Đại
tại Quảng Nam. Việc ứng dụng BIM trong các dự án này đã cho thấy những lợi ích
rõ rệt, bao gồm: phát hiện và xử lý xung đột trong thiết kế, giảm thiểu sai sót
trong thi công, rút ngắn thời gian thực hiện dự án và giảm chi phí xây dựng. Tuy
nhiên, theo đánh giá của các chuyên gia, mức độ ứng dụng BIM hiện nay tại Việt
Nam vẫn chủ yếu tập trung vào các chức năng cơ bản, như mô hình hóa 3D. Việc
tích hợp các chiều dữ liệu cao hơn (4D – tiến độ, 5D – chi phí, 6D – vận hành
và bền vững) vẫn còn rất hạn chế. Hơn nữa, khả năng phối hợp liên ngành thông
qua môi trường dữ liệu chung (Common Data Environment - CDE) chưa thực sự phổ
biến, trong khi các tiêu chuẩn về quy ước đặt tên, lưu trữ và quản lý thông tin
chưa được áp dụng một cách thống nhất trên toàn quốc.
Thực
trạng triển khai BIM tại Việt Nam hiện phản ánh một xu hướng chuyển dịch tích
cực nhưng chưa đồng đều giữa các nhóm chủ thể trong ngành xây dựng. Trong khi
các cơ quan quản lý nhà nước và một số doanh nghiệp lớn đã có các bước đi cụ
thể và định hướng rõ ràng, phần lớn các doanh nghiệp nhỏ và vừa vẫn thiếu các
cơ chế hỗ trợ, tiêu chuẩn kỹ thuật, cũng như nguồn lực cần thiết để áp dụng BIM
một cách hiệu quả. Thực tế này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc xây dựng các
chính sách hỗ trợ chuyên biệt, hoàn thiện hệ thống tiêu chuẩn quốc gia, và nâng
cao năng lực thực hiện BIM cho toàn bộ ngành xây dựng trong thời gian tới.
Bảng 1: Bài học
quốc tế và so sánh với Việt Nam
|
Khía cạnh |
Vương quốc Anh (UK) |
Hoa Kỳ (USA) |
Nhật Bản (Japan) |
Khả năng áp dụng tại VN |
|
Tiêu chuẩn BIM |
Áp dụng Bộ tiêu chuẩn BIM Anh (PAS 1192) chuyển đổi
thành ISO 19650 (có Phụ lục quốc gia UK). Tiêu chuẩn quy định quy trình quản
lý thông tin thống nhất cho mọi dự án. |
NBIMS-US (National BIM Standard - US) do Viện NIBS
ban hành, tập trung vào chuẩn mở IFC và hướng dẫn chung cho ngành. Ngoài ra
có các tiêu chuẩn riêng lẻ do từng cơ quan phát hành (ví dụ: tiêu chí BIM của
GSA, USACE), chưa thống nhất toàn liên bang. |
Hướng dẫn BIM của MLIT (Bộ Đất đai, Hạ tầng, Giao
thông Nhật) ban hành 2020, khuyến nghị tuân thủ ISO 19650 có điều chỉnh cho
phù hợp thông lệ Nhật. Chưa có bộ tiêu chuẩn quốc gia bắt buộc; các hướng dẫn
khác do Hiệp hội Kiến trúc sư (JIA) và Viện Kiến trúc Nhật Bản (AIJ) ban
hành. |
Cao: Việt Nam có thể áp dụng ISO 19650 làm khung tiêu
chuẩn chung (đã được đề cập trong các nghiên cứu trong nước. Thực tế, Chính
phủ VN vừa ban hành lộ trình chuẩn hóa BIM, dự kiến xây dựng Phụ lục quốc gia
cho ISO 19650 và các tiêu chuẩn liên quan. |
|
Mô hình quản lý dữ liệu |
Môi trường Dữ liệu Chung (CDE) được yêu cầu cho mọi
dự án BIM Level 2, đảm bảo tất cả thông tin dự án được lưu trữ và chia sẻ tập
trung. Thông tin mô hình có thể xuất ra định dạng mở (IFC) để liên thông giữa
các phần mềm khác nhau. |
Chú trọng trao đổi dữ liệu trung lập: NBIMS khuyến
khích dùng chuẩn IFC, kèm theo Model View Definitions (MVD) và Information
Delivery Manual (IDM) để định nghĩa yêu cầu dữ liệu. Tuy nhiên, mỗi chủ đầu
tư/tổ chức ở Mỹ có thể dùng nền tảng quản lý dữ liệu riêng; chưa có hệ thống
CDE thống nhất trên toàn quốc. |
Các nhà thầu lớn Nhật Bản thường có hệ thống quản lý
thông tin riêng (phần lớn dựa trên CAD 2D), khó tích hợp với mô hình 3D BIM.
Chưa có CDE chung cho toàn ngành; kiến trúc sư, kỹ sư được tự chọn định dạng
và cách tổ chức dữ liệu mô hình, dẫn đến dữ liệu BIM thiếu tính chuẩn hóa và
khó trao đổi giữa các dự án. |
Trung bình: Việt Nam nên xây dựng nền tảng CDE quốc
gia hoặc hướng dẫn về quản lý dữ liệu dự án BIM thống nhất. Có thể tham khảo
mô hình UK (dùng CDE và quy trình quản lý thông tin chặt chẽ) nhưng cần đơn
giản hóa cho phù hợp năng lực CNTT trong nước. Cũng nên khuyến khích dùng
định dạng mở IFC để tăng khả năng tương thích giữa các phần mềm. |
|
Chính sách & hỗ trợ |
Chính phủ dẫn dắt mạnh mẽ: năm 2011 ban hành Chiến
lược xây dựng Chính phủ, yêu cầu BIM Level 2 bắt buộc từ 2016 cho mọi dự án
công. Sau 2016, tiếp tục cập nhật Chiến lược BIM (UK BIM Framework) mở rộng
sang giai đoạn vận hành và BIM Level 3 (định hướng Digital Twin). Chính phủ
hỗ trợ quỹ phát triển BIM, chương trình đào tạo, cập nhật tiêu chuẩn liên
tục. |
Phân cấp và tự nguyện: Không có mandate (yêu cầu bắt
buộc) ở cấp liên bang. Một số cơ quan lớn tự áp dụng BIM sớm (GSA yêu cầu BIM
cho dự án liên bang từ 2003; Bộ Cựu chiến binh, Army Corps… cũng áp dụng
NBIMS). Một số bang ban hành quy định riêng (Wisconsin yêu cầu BIM cho dự án
>5 triệu USD). Chính sách hỗ trợ chủ yếu ở cấp ngành và địa phương; thiếu
chiến lược quốc gia thống nhất. |
Thử nghiệm dần dần: Chính phủ chưa ban hành luật bắt
buộc BIM, nhưng thúc đẩy thông qua dự án thí điểm và khuyến khích áp dụng
trong công trình công. Từ 2010, MLIT khởi động loạt dự án mẫu sử dụng BIM
trong xây dựng công cộng. Chiến lược i-Construction được công bố nhằm hiện
đại hóa ngành xây dựng, trong đó BIM là trụ cột; đặt mục tiêu dài hạn tăng
năng suất và cạnh tranh quốc tế, nhưng cách tiếp cận thận trọng, điều chỉnh
theo phản hồi thực tế. |
Cao: Việt Nam đang tiến những bước tương tự Anh:
Chính phủ đã phê duyệt lộ trình bắt buộc BIM cho dự án sử dụng vốn nhà nước
(từ 2023 áp dụng cho công trình lớn cấp I, đặc biệt; mở rộng đến cấp II từ
2025). Điều này cho thấy vai trò dẫn dắt của nhà nước rất quan trọng. Việt
Nam cần tiếp tục hoàn thiện hành lang pháp lý (thông tư, tiêu chuẩn hướng
dẫn) và có chính sách hỗ trợ (ví dụ: ngân sách đào tạo, khuyến khích sử dụng
BIM cho doanh nghiệp tư nhân) để thúc đẩy BIM rộng rãi. |
|
Tổ chức trung gian |
Có tổ chức điều phối BIM quốc gia: Ban đầu lập Nhóm
công tác BIM (UK BIM Task Group), sau chuyển thành UK BIM Alliance (hiện nay
là Nền tảng BIM Vương quốc Anh) kết hợp với Viện Tiêu chuẩn Anh (BSI) và
Trung tâm "Digital Built Britain". Các tổ chức này kết nối chính
phủ và doanh nghiệp, xây dựng hướng dẫn, đào tạo và giám sát thực thi BIM. |
Tổ chức phi chính phủ dẫn dắt: Viện NIBS (National
Institute of Building Sciences) và liên minh buildingSMART Alliance xây dựng
và duy trì NBIMS. Ngoài ra, nhiều hiệp hội nghề (AIA, AGC...) và diễn đàn BIM
(BIM Forum) tích cực chia sẻ kiến thức. Tuy nhiên, không có cơ quan nhà nước
chuyên trách về BIM ở tầm quốc gia, dẫn đến thiếu đầu mối thống nhất. Mỗi
bang/cơ quan có thể lập nhóm BIM riêng, gây phân tán nguồn lực. |
Hiệp hội nghề nghiệp hỗ trợ: Do chính phủ không áp
đặt, các tổ chức như JIA (Hiệp hội KTS Nhật), AIJ (Viện Kiến trúc Nhật), JFCC
(Liên đoàn Nhà thầu xây dựng) đóng vai trò trung gian. Họ ban hành hướng dẫn
BIM cho thiết kế, quy trình, và tạo diễn đàn chia sẻ kiến thức. Tuy vậy,
thiếu cơ quan điều phối trung ương về BIM; các nỗ lực rời rạc nên tác động
hạn chế. |
Trung bình: Việt Nam hiện chưa có tổ chức BIM chuyên
trách quốc gia, do đó nên xem xét thành lập một Ban chỉ đạo BIM quốc gia
(hoặc Ủy ban BIM) dưới Bộ Xây dựng để điều phối triển khai. Tổ chức này có
thể học theo UK: kết nối cơ quan nhà nước, doanh nghiệp và trường viện nhằm
xây dựng chuẩn mực, đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật cho các dự án BIM. Đồng thời,
khuyến khích vai trò các hiệp hội nghề (như Hội KTS, Hội Kết cấu…) trong việc
tư vấn, phản biện và phổ biến kiến thức BIM. |
|
Mức độ áp dụng thực tế |
Cao và đồng đều: Sau 2016, tỷ lệ ứng dụng BIM tăng
mạnh – năm 2020 đã có 73% chuyên gia xây dựng sử dụng BIM. BIM trở thành
thông lệ phổ biến trong thiết kế và thi công dự án, đặc biệt trong lĩnh vực
công. Đa số đơn vị tuân theo quy trình chuẩn (PAS 1192/ISO 19650) thay vì
dùng BIM một cách tự phát. Dù vậy, vẫn còn thách thức với doanh nghiệp nhỏ và
một số chủ đầu tư tư nhân chưa yêu cầu BIM. |
Rộng nhưng không đồng nhất: sớm tiếp cận BIM (từ thập
niên 1970-80) nhưng mức độ ứng dụng không đồng bộ. Nhiều công ty lớn đã coi
BIM là tiêu chuẩn (đặc biệt trong thiết kế kiến trúc, kỹ thuật), song do
thiếu bắt buộc, một số dự án nhỏ và chủ đầu tư chưa mặn mà. Việc áp dụng BIM
ở Mỹ chững lại vào cuối những năm 2000 nhưng hiện đang tăng trở lại nhờ nhu
cầu tăng hiệu quả và khoản đầu tư hạ tầng lớn của chính phủ. |
Thấp, mới ở giai đoạn đầu: Tính đến cuối 2020, chỉ
khoảng 46% công ty xây dựng lớn ở Nhật sử dụng BIM. Phần lớn dự án vẫn chủ
yếu dùng 2D CAD, BIM được áp dụng hạn chế ở giai đoạn thiết kế và một vài
công ty tiên phong. BIM chưa phải yêu cầu phổ biến trong ngành xây dựng Nhật
– đa số dự án chỉ triển khai BIM nếu có sự tham gia của các tổng thầu lớn
hoặc dự án công nghệ cao. |
Trung bình: Mặc dù Việt Nam đã có một số dự án thí
điểm BIM thành công, mức độ áp dụng toàn ngành còn hạn chế (chủ yếu ở bước vẽ
3D, ít dự án triển khai BIM 4D, 5D hay quản lý vận hành). Bài học là cần nâng
cao nhận thức và năng lực BIM đồng bộ trên toàn thị trường, tránh tình trạng
cục bộ. Việt Nam nên nhân rộng mô hình thí điểm sau khi đánh giá hiệu quả, để
BIM dần trở thành thông lệ chung. Mục tiêu dài hạn là đạt tỷ lệ doanh nghiệp
ứng dụng BIM cao như UK (~70% trở lên) và BIM trở thành “việc bình thường”
trong mọi dự án. |
4. Các thách
thức về chính sách và thể chế
Việc
triển khai BIM tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức liên quan đến
chính sách và thể chế, ảnh hưởng đến hiệu quả và tốc độ áp dụng công nghệ này
trong ngành xây dựng.
4.1. Hành
lang pháp lý chưa hoàn thiện và thiếu đồng bộ
Một
trong những rào cản lớn nhất trong quá trình triển khai BIM tại Việt Nam hiện
nay là sự thiếu hoàn chỉnh và chưa đồng bộ của hệ thống văn bản quy phạm pháp
luật liên quan. Mặc dù Chính phủ và Bộ Xây dựng đã ban hành một số chính sách
và hướng dẫn cụ thể như Đề án số 2500/QĐ-TTg (2016), Quyết định số 258/QĐ-TTg
(2023), cũng như các quyết định và thông tư hướng dẫn kèm theo, song hệ thống
pháp lý hiện hành vẫn chưa đủ độ bao phủ và chưa hình thành được một khuôn khổ
pháp lý tổng thể, liên thông để điều chỉnh toàn bộ các hoạt động liên quan đến
BIM [22].
Thứ
nhất, hiện chưa có Luật hoặc Nghị định chuyên ngành quy định rõ ràng về quyền,
nghĩa vụ, trách nhiệm và cơ chế phối hợp giữa các bên tham gia trong quá trình
áp dụng BIM. Điều này dẫn đến tình trạng lúng túng trong việc xác định vai trò
của các chủ thể như chủ đầu tư, nhà thầu thiết kế, tư vấn giám sát, đơn vị quản
lý vận hành khi triển khai các nhiệm vụ liên quan đến quản lý thông tin theo
BIM.
Thứ
hai, các quy định liên quan đến tiêu chuẩn kỹ thuật, giao diện dữ liệu, quyền
sở hữu dữ liệu, bảo mật thông tin số trong BIM vẫn chưa được ban hành đầy đủ.
Điều này làm phát sinh các nguy cơ về mất mát, trùng lặp hoặc xung đột thông
tin trong quá trình chia sẻ và khai thác dữ liệu số giữa các bên liên quan, đặc
biệt trong giai đoạn chuyển giao từ thiết kế sang thi công và từ thi công sang
vận hành.
Thứ
ba, sự thiếu đồng bộ giữa các quy định của pháp luật xây dựng với các luật có
liên quan như Luật Công nghệ thông tin, Luật An toàn thông tin mạng, Luật Đấu
thầu, Luật Đầu tư công, v.v. cũng làm gia tăng rào cản thể chế trong việc triển
khai BIM trên thực tế. Việc áp dụng BIM trong đấu thầu, thẩm định, cấp phép xây
dựng và nghiệm thu công trình hiện vẫn chưa có quy trình chuẩn hóa, khiến cho
các bên thực hiện gặp khó khăn trong việc tích hợp BIM vào các thủ tục hành
chính.
Tóm
lại, sự thiếu vắng một khung pháp lý đầy đủ, rõ ràng và đồng bộ là một trong
những nguyên nhân then chốt khiến cho việc ứng dụng BIM tại Việt Nam chưa đạt
được hiệu quả như kỳ vọng. Điều này đòi hỏi cơ quan quản lý nhà nước cần sớm
ban hành các văn bản pháp lý chuyên sâu, đồng thời rà soát và điều chỉnh hệ
thống quy định hiện hành để tạo hành lang pháp lý thuận lợi cho việc áp dụng
BIM trong toàn bộ vòng đời của dự án xây dựng.
4.2. Thiếu
cơ quan điều phối và hỗ trợ triển khai BIM
Bên
cạnh những hạn chế về khung pháp lý, một thách thức quan trọng khác cản trở
việc triển khai hiệu quả BIM tại Việt Nam là sự thiếu vắng một cơ quan chuyên
trách làm đầu mối điều phối và hỗ trợ thực thi các chính sách liên quan đến BIM
trên phạm vi quốc gia. Trong khi tại nhiều quốc gia tiên tiến như Anh,
Singapore hay Hàn Quốc, việc áp dụng BIM được hỗ trợ bởi các tổ chức nhà nước
chuyên trách như UK BIM Alliance, Building and Construction Authority (BCA),
hay KICT (Korea Institute of Civil Engineering and Building Technology), thì
tại Việt Nam, vai trò điều phối này hiện vẫn chưa được phân công rõ ràng. Hiện
nay, mặc dù Bộ Xây dựng là cơ quan chủ quản ban hành các chính sách về BIM,
nhưng chưa có đơn vị trực thuộc hoặc tổ chức chuyên biệt có chức năng tổng hợp,
giám sát, đánh giá, và hỗ trợ triển khai BIM ở cấp quốc gia. Sự phân tán về
chức năng giữa các cục, vụ thuộc Bộ dẫn đến thiếu tính thống nhất trong chỉ đạo
và điều phối, từ đó ảnh hưởng tới hiệu quả triển khai tại các địa phương, cũng
như làm chậm quá trình phổ cập và đào tạo BIM trên diện rộng. Ngoài ra, các cơ
quan địa phương như Sở Xây dựng, mặc dù đã ban hành một số hướng dẫn triển khai
BIM trong phạm vi tỉnh/thành (ví dụ tại Đà Nẵng), nhưng phần lớn vẫn gặp khó
khăn do thiếu nguồn lực, thiếu kinh nghiệm và không có cơ sở dữ liệu chia sẻ để
giám sát, kiểm tra và đánh giá việc áp dụng BIM. Các doanh nghiệp, đặc biệt là
các đơn vị tư vấn và nhà thầu nhỏ và vừa, cũng thiếu kênh hỗ trợ kỹ thuật và tư
vấn chuyên môn để tiếp cận và triển khai BIM một cách đúng đắn. Hệ quả là,
trong thực tế triển khai, các chủ thể trong chuỗi giá trị xây dựng thường lúng
túng trong việc tuân thủ các quy định kỹ thuật, thiết lập môi trường dữ liệu
chung (CDE), xây dựng kế hoạch thực hiện BIM (BEP), hay thiết lập các yêu cầu
trao đổi thông tin (EIR). Sự thiếu vắng một cơ quan đầu mối không chỉ làm suy
giảm hiệu quả của các chính sách hiện hành mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến sự tin
tưởng và sẵn sàng áp dụng BIM của các doanh nghiệp trong ngành.
Do
đó, cần thiết phải thành lập một đơn vị chuyên trách cấp quốc gia có chức năng
điều phối tổng thể, kiểm tra, hướng dẫn kỹ thuật và cung cấp cơ sở dữ liệu về
BIM. Đơn vị này cũng nên đóng vai trò cầu nối giữa chính phủ, doanh nghiệp và
cơ sở đào tạo để bảo đảm sự đồng bộ trong triển khai và cập nhật chính sách,
công nghệ, cũng như hỗ trợ doanh nghiệp từng bước chuyển đổi số hiệu quả thông
qua BIM.
4.3. Hạn
chế trong đào tạo và phát triển nguồn nhân lực
Nguồn
nhân lực đóng vai trò then chốt trong việc triển khai hiệu quả BIM, bởi tính
chất liên ngành và yêu cầu kỹ thuật cao của công nghệ này đòi hỏi đội ngũ cán
bộ tham gia phải có kiến thức tổng hợp và kỹ năng chuyên môn sâu rộng. Tuy
nhiên, tại Việt Nam, tình trạng thiếu hụt nhân lực chất lượng cao về BIM đang
là một trong những thách thức nghiêm trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến khả
năng ứng dụng và phổ cập BIM trong toàn ngành xây dựng. Theo các khảo sát gần
đây do Bộ Xây dựng và một số tổ chức nghề nghiệp tiến hành, phần lớn các doanh
nghiệp xây dựng, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, không có đội ngũ
chuyên trách về BIM. Việc sử dụng phần mềm BIM thường được giới hạn trong phạm
vi mô hình hóa 3D cơ bản, thiếu sự phối hợp đa ngành, và gần như chưa có ứng
dụng các chức năng nâng cao như lập kế hoạch thi công 4D, kiểm soát chi phí 5D,
hay quản lý vòng đời công trình 6D. Một nguyên nhân quan trọng là do đội ngũ kỹ
sư, kiến trúc sư và cán bộ quản lý dự án chưa được đào tạo bài bản và hệ thống
về BIM.
Tại
các cơ sở giáo dục đại học, mặc dù một số trường kỹ thuật lớn đã bước đầu đưa
BIM vào chương trình giảng dạy, nhưng nội dung còn phân tán, chủ yếu giới thiệu
tổng quan hoặc tích hợp trong các môn học khác, chưa xây dựng được chương trình
đào tạo chính quy, chuyên sâu và cập nhật theo chuẩn quốc tế. Đồng thời, các
giảng viên có trình độ chuyên môn cao về BIM còn rất hạn chế, dẫn đến chất
lượng đào tạo không đồng đều giữa các cơ sở. Cũng chưa có hệ thống chứng chỉ
hành nghề BIM mang tính quốc gia hoặc công nhận quốc tế, khiến cho việc xác
định năng lực của người lao động trong lĩnh vực này gặp nhiều khó khăn.
Ngoài
ra, các chương trình đào tạo ngắn hạn, bồi dưỡng kỹ năng BIM cho lực lượng đang
làm việc trong ngành cũng chưa được tổ chức rộng rãi. Phần lớn các khóa đào tạo
hiện nay được thực hiện bởi các tổ chức tư nhân hoặc các doanh nghiệp phần mềm,
chủ yếu tập trung vào việc sử dụng công cụ kỹ thuật cụ thể mà chưa chú trọng
đến tư duy hệ thống, quy trình làm việc theo tiêu chuẩn ISO 19650 hay khả năng
phối hợp thông tin đa ngành.
Tình
trạng này nếu không được khắc phục kịp thời sẽ dẫn đến nguy cơ phát triển lệch
pha giữa chính sách và thực tiễn triển khai BIM. Do đó, việc xây dựng và thực
thi một chiến lược phát triển nguồn nhân lực BIM toàn diện, bao gồm đào tạo
chính quy trong các trường đại học, bồi dưỡng chuyên môn cho đội ngũ hiện hữu
và xây dựng hệ thống đánh giá, cấp chứng chỉ hành nghề BIM là hết sức cấp thiết
trong giai đoạn hiện nay.
4.4. Chi
phí đầu tư ban đầu cao
Một
rào cản phổ biến trong quá trình áp dụng BIM tại Việt Nam, đặc biệt đối với các
doanh nghiệp nhỏ và vừa, là chi phí đầu tư ban đầu lớn. Việc chuyển đổi từ mô
hình thiết kế, thi công truyền thống sang hệ thống làm việc tích hợp theo BIM
đòi hỏi các tổ chức phải thực hiện đồng thời nhiều khoản đầu tư, bao gồm chi
phí phần mềm bản quyền, phần cứng chuyên dụng, đào tạo nhân sự, và điều chỉnh
quy trình nội bộ. Những chi phí này thường được đánh giá là vượt quá khả năng
chi trả của nhiều đơn vị, nhất là trong bối cảnh biên lợi nhuận trong ngành xây
dựng đang chịu nhiều áp lực.
Trước
hết, các phần mềm BIM phổ biến như Autodesk Revit, Navisworks, ArchiCAD, Tekla
Structures, Solibri, v.v., đều yêu cầu giấy phép sử dụng có chi phí cao và tái
cấp hằng năm. Bên cạnh đó, để đáp ứng yêu cầu xử lý mô hình số lớn và tích hợp
đa chiều, các doanh nghiệp phải đầu tư vào hệ thống máy tính cấu hình cao,
server lưu trữ dữ liệu và hệ thống mạng nội bộ đạt chuẩn để bảo đảm tốc độ và
bảo mật trong môi trường dữ liệu chung (CDE). Ngoài ra, chi phí đào tạo và thuê
chuyên gia triển khai BIM cũng là một yếu tố đáng kể. Do hiện nay lực lượng lao
động có kỹ năng chuyên sâu về BIM còn khan hiếm, các đơn vị muốn triển khai
hiệu quả phải đầu tư thuê chuyên gia tư vấn hoặc gửi nhân sự đi đào tạo chuyên
biệt, thường với chi phí cao và thời gian dài. Việc này đặc biệt khó khăn đối
với các nhà thầu vừa và nhỏ vốn chỉ hoạt động trong phạm vi địa phương và có
ngân sách hạn chế. Hơn nữa, chi phí không chỉ phát sinh trong giai đoạn đầu mà
còn kéo dài trong quá trình duy trì và cập nhật hệ thống. Mỗi lần nâng cấp phần
mềm, thay đổi định dạng mô hình hay tích hợp công nghệ mới (như Internet vạn
vật – IoT, trí tuệ nhân tạo – AI trong vận hành công trình), các tổ chức lại
phải thực hiện các điều chỉnh đồng bộ trong quy trình và hạ tầng kỹ thuật, kéo
theo phát sinh chi phí liên tục. Mặc dù về lâu dài BIM được chứng minh là giúp
tiết kiệm chi phí nhờ phát hiện xung đột thiết kế, giảm thiểu công việc làm
lại, và rút ngắn thời gian thi công, song khả năng hoàn vốn chỉ được ghi nhận
rõ ràng ở các dự án có quy mô lớn, chu kỳ đầu tư dài và yêu cầu kỹ thuật phức
tạp. Trong khi đó, các dự án quy mô vừa và nhỏ, chiếm phần lớn thị phần xây
dựng tại Việt Nam, lại ít có động lực đầu tư vào BIM do chi phí ban đầu lớn
nhưng hiệu quả kinh tế chưa rõ ràng trong ngắn hạn.
Do
đó, để thúc đẩy việc áp dụng BIM một cách rộng rãi và bền vững, cần có các
chính sách hỗ trợ tài chính từ phía Nhà nước, chẳng hạn như ưu đãi thuế, hỗ trợ
vay vốn, đồng tài trợ đào tạo hoặc cung cấp nền tảng phần mềm quốc gia miễn phí
hoặc chi phí thấp cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Những hỗ trợ này sẽ góp phần
làm giảm gánh nặng chi phí ban đầu, từ đó khuyến khích các chủ thể trong ngành
mạnh dạn chuyển đổi sang mô hình xây dựng theo BIM.
4.5. Thiếu
cơ chế khuyến khích và hỗ trợ doanh nghiệp
Việc
triển BIM đòi hỏi không chỉ các điều kiện kỹ thuật và nhân lực nội tại của doanh
nghiệp mà còn phụ thuộc vào mức độ hỗ trợ và khuyến khích từ phía nhà nước. Tuy
nhiên, hiện nay tại Việt Nam vẫn chưa có một hệ thống chính sách đủ mạnh và
đồng bộ nhằm thúc đẩy các doanh nghiệp, đặc biệt là khu vực tư nhân và các
doanh nghiệp vừa và nhỏ, chủ động đầu tư và áp dụng BIM một cách toàn diện
trong các hoạt động xây dựng.
Thứ
nhất, các chính sách hiện hành chủ yếu mang tính định hướng và quy định bắt
buộc đối với các dự án sử dụng vốn nhà nước, mà chưa mở rộng sang cơ chế khuyến
khích áp dụng BIM trong khu vực tư nhân. Các doanh nghiệp ngoài quốc doanh, dù
chiếm tỷ trọng lớn trong ngành xây dựng, hiện vẫn chưa được hưởng các ưu đãi về
tài chính, thuế, tín dụng hoặc tiếp cận vốn ưu đãi để đầu tư ứng dụng BIM. Điều
này làm giảm động lực đổi mới công nghệ và chuyển đổi số của khu vực tư nhân –
vốn có vai trò chủ lực trong nền kinh tế thị trường.
Thứ
hai, chưa có các chương trình hỗ trợ kỹ thuật quy mô lớn từ phía Nhà nước để
giúp doanh nghiệp tiếp cận và triển khai BIM, chẳng hạn như: hỗ trợ đào tạo,
cung cấp phần mềm dùng chung, xây dựng hệ thống tài nguyên số mở (open data),
hay chia sẻ mô hình mẫu (template) theo chuẩn quốc gia. Việc thiếu những nền
tảng cơ bản này khiến các doanh nghiệp phải tự mày mò triển khai với chi phí
cao và độ rủi ro lớn, từ đó làm gia tăng khoảng cách giữa chính sách và thực
tiễn áp dụng.
Thứ
ba, hoạt động truyền thông, tuyên truyền và phổ biến lợi ích của BIM trong cộng
đồng doanh nghiệp còn yếu và thiếu tính hệ thống. Đa số các doanh nghiệp, đặc
biệt là ở cấp địa phương, chưa có nhận thức đầy đủ về vai trò và lợi ích kinh
tế dài hạn của BIM. Tình trạng này dẫn đến tâm lý e ngại thay đổi và duy trì mô
hình hoạt động truyền thống, mặc dù hiệu quả của BIM đã được chứng minh trong
nhiều trường hợp điển hình.
Hơn
nữa, các chương trình thí điểm ứng dụng BIM hiện nay vẫn mang tính cục bộ, chưa
được tổng kết, đánh giá bài bản và nhân rộng thành các mô hình mẫu có thể tham
khảo và áp dụng đại trà. Việc thiếu đi một hệ sinh thái hỗ trợ toàn diện, từ
chính sách tài chính đến hỗ trợ kỹ thuật và công cụ triển khai, khiến cho quá
trình chuyển đổi sang BIM ở các doanh nghiệp diễn ra chậm chạp và thiếu nhất
quán. Do đó, để thúc đẩy sự tham gia chủ động của khu vực doanh nghiệp trong
triển khai BIM, Nhà nước cần xây dựng và ban hành các cơ chế khuyến khích cụ
thể và thiết thực, chẳng hạn như: ưu đãi thuế cho chi phí đầu tư vào BIM, quỹ
hỗ trợ chuyển đổi số trong xây dựng, trung tâm tư vấn BIM quốc gia, hoặc các
chương trình đồng hành cùng doanh nghiệp áp dụng BIM theo từng cấp độ. Đây là
các giải pháp mang tính chiến lược nhằm khơi thông điểm nghẽn thể chế và tạo
động lực cho cộng đồng doanh nghiệp tham gia sâu rộng vào quá trình hiện đại
hóa ngành xây dựng thông qua BIM.
4.6. Thiếu
tiêu chuẩn và hướng dẫn kỹ thuật cụ thể
Một
trong những nền tảng quan trọng bảo đảm sự thống nhất và hiệu quả trong việc
triển khai BIM là hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật và các hướng dẫn thực hành cụ
thể. Tuy nhiên, tại Việt Nam, hệ thống tiêu chuẩn về BIM hiện vẫn đang trong
quá trình xây dựng và hoàn thiện, dẫn đến tình trạng thiếu đồng bộ, không nhất
quán và khó áp dụng trong thực tiễn. Tính đến thời điểm hiện tại, các tiêu
chuẩn quốc gia TCVN về BIM vẫn chủ yếu ở dạng dự thảo, như TCVN XXXXX-1:202X và
TCVN XXXXX-2:202X – được xây dựng dựa trên tiêu chuẩn quốc tế ISO 19650 phần 1
và phần 2. Mặc dù các tài liệu này cung cấp khung lý thuyết và nguyên tắc cơ
bản về quản lý thông tin dự án sử dụng BIM, nhưng chưa được chính thức ban hành
và phổ biến rộng rãi trong cộng đồng chuyên môn, đặc biệt là các đơn vị tư vấn
thiết kế và nhà thầu thi công ở cấp địa phương. Việc thiếu các văn bản pháp lý
có tính ràng buộc làm cho quá trình tiêu chuẩn hóa bị chậm trễ và không đồng bộ
giữa các bên tham gia dự án. Bên cạnh đó, Việt Nam cũng chưa xây dựng được hệ
thống mã hóa, phân loại và cấu trúc thông tin thống nhất dùng cho toàn ngành,
như hệ thống Uniclass hay OmniClass ở các quốc gia tiên tiến. Việc này dẫn đến
khó khăn trong việc trao đổi dữ liệu, tích hợp thông tin giữa các phần mềm và
hệ thống quản lý, đặc biệt là trong môi trường dữ liệu chung (CDE) yêu cầu khả
năng tương tác cao giữa các mô hình thông tin. Ngoài ra, các hướng dẫn kỹ thuật
cụ thể phục vụ triển khai BIM ở từng giai đoạn của dự án – từ lập kế hoạch,
thiết kế, thi công đến vận hành – hiện chưa được xây dựng đầy đủ. Các tài liệu
như hướng dẫn lập Kế hoạch thực hiện BIM (BEP), Yêu cầu trao đổi thông tin
(EIR), quản lý mô hình số, kiểm tra và nghiệm thu dữ liệu BIM… phần lớn vẫn
đang được tham khảo từ các nguồn nước ngoài hoặc do các đơn vị tự xây dựng theo
nhu cầu nội bộ, dẫn đến sự không thống nhất trong thực hành và tiềm ẩn rủi ro
về chất lượng thông tin. Tình trạng này không chỉ gây khó khăn cho các doanh
nghiệp trong quá trình áp dụng BIM mà còn ảnh hưởng đến công tác thẩm định, phê
duyệt và nghiệm thu công trình của các cơ quan quản lý nhà nước, do thiếu tiêu
chí rõ ràng để đánh giá tính hợp lệ và đầy đủ của mô hình thông tin [19,23].
Để
khắc phục vấn đề trên, cần sớm hoàn thiện hệ thống tiêu chuẩn quốc gia về BIM,
trong đó quy định rõ các yêu cầu về cấu trúc dữ liệu, quy trình sản xuất, kiểm
soát và trao đổi thông tin, cũng như các mẫu biểu kỹ thuật tương ứng với từng
giai đoạn của dự án. Việc này cần được thực hiện đồng bộ với việc ban hành
hướng dẫn kỹ thuật chi tiết, bảo đảm khả năng áp dụng linh hoạt và hiệu quả
trong thực tiễn thi công xây dựng tại Việt Nam. Đồng thời, cần thúc đẩy sự tham
gia của các hiệp hội nghề nghiệp, viện nghiên cứu và doanh nghiệp trong quá
trình xây dựng và cập nhật các tiêu chuẩn, nhằm bảo đảm tính thực tiễn, khả thi
và hội nhập quốc tế của hệ thống tiêu chuẩn BIM quốc gia.
4.7. Thiếu
sự phối hợp giữa các bên liên quan
Một
yếu tố quan trọng quyết định hiệu quả của việc triển khai BIM là mức độ phối
hợp giữa các bên tham gia trong chuỗi giá trị của dự án xây dựng, bao gồm chủ
đầu tư, đơn vị tư vấn thiết kế, nhà thầu thi công, đơn vị giám sát, cơ quan
quản lý nhà nước, và đơn vị vận hành công trình. Tuy nhiên, trên thực tế tại
Việt Nam, sự phối hợp này hiện đang bị đánh giá là yếu và thiếu tính hệ thống,
làm giảm đáng kể giá trị của việc ứng dụng BIM trong quản lý thông tin và điều
hành dự án.
Trước
hết, nguyên nhân chính đến từ sự thiếu hiểu biết đồng đều về BIM giữa các bên.
Trong khi một số chủ đầu tư và nhà thầu lớn đã nhận thức rõ lợi ích của BIM và
chủ động triển khai, thì nhiều đơn vị tư vấn thiết kế hoặc giám sát vẫn còn duy
trì thói quen làm việc theo phương pháp truyền thống, chưa sẵn sàng điều chỉnh
quy trình để tích hợp và khai thác dữ liệu từ mô hình BIM. Sự chênh lệch về
trình độ kỹ thuật và kinh nghiệm triển khai giữa các bên dẫn đến việc khó xây
dựng một quy trình làm việc tích hợp (collaborative workflow), gây lãng phí
tiềm năng công nghệ và phát sinh mâu thuẫn trong quá trình phối hợp thực hiện
dự án.
Thứ
hai, nhiều hợp đồng xây dựng hiện hành chưa quy định rõ ràng trách nhiệm của
từng bên trong việc tham gia xây dựng, cập nhật và sử dụng mô hình BIM. Việc
không xác lập một cách đầy đủ các nội dung liên quan đến quản lý thông tin như
yêu cầu trao đổi thông tin (EIR), kế hoạch thực hiện BIM (BEP), quyền truy cập
và quyền sở hữu dữ liệu... khiến cho việc phân công nhiệm vụ và kiểm soát chất
lượng dữ liệu BIM trở nên mơ hồ và khó thực hiện trên thực tế.
Thứ
ba, thiếu môi trường làm việc chung (Common Data Environment - CDE) hiệu quả và
được tất cả các bên tuân thủ là một vấn đề lớn. Việc chưa có một hệ thống CDE
thống nhất, với các tiêu chuẩn truy cập, phân quyền và kiểm duyệt rõ ràng,
khiến cho việc trao đổi thông tin giữa các bên dễ gặp sai sót, chồng chéo hoặc
thậm chí thất thoát dữ liệu. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành
mà còn làm giảm tính minh bạch và khả năng kiểm soát trong toàn bộ vòng đời dự
án.
Ngoài ra, thiếu
cơ chế giám sát, kiểm tra và phản hồi trong quá trình phối hợp cũng làm cho các
bên ít có động lực tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật và quy trình làm việc chung.
Nhiều trường hợp việc cập nhật mô hình BIM không được thực hiện đúng tiến độ
hoặc không được đồng bộ giữa các bộ môn, dẫn đến mất tính nhất quán trong dữ
liệu, gây khó khăn cho việc thẩm định, phê duyệt và thi công.
Do
đó, để nâng cao hiệu quả phối hợp giữa các bên trong triển khai BIM, cần thiết
phải thiết lập các cơ chế ràng buộc pháp lý và kỹ thuật rõ ràng trong hợp đồng
xây dựng; đồng thời xây dựng quy trình quản lý thông tin liên ngành dựa trên
các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 19650. Việc phát triển một nền tảng CDE quốc
gia, đi kèm với hệ thống quy định truy cập và kiểm soát chất lượng thông tin,
cũng là giải pháp quan trọng giúp cải thiện sự phối hợp và đảm bảo tính minh
bạch, nhất quán của thông tin trong suốt vòng đời dự án. Để thúc đẩy việc triển
khai BIM một cách hiệu quả tại Việt Nam, cần hoàn thiện hành lang pháp lý,
thành lập cơ quan điều phối chuyên trách, phát triển nguồn nhân lực, cung cấp
hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho doanh nghiệp, xây dựng các tiêu chuẩn và hướng
dẫn kỹ thuật cụ thể, cũng như tăng cường sự phối hợp giữa các bên liên quan.
Những biện pháp này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng BIM, góp phần
nâng cao chất lượng và hiệu quả trong ngành xây dựng.
5. Thực trạng
và định hướng triển khai tại Đà Nẵng
5.1. Thực
trạng triển khai BIM
Thành
phố Đà Nẵng, với vai trò là một trong những đô thị trọng điểm của khu vực miền
Trung Việt Nam và định hướng phát triển thành "thành phố thông minh"
giai đoạn 2025–2030, đã chủ động triển khai BIM như một giải pháp chiến lược
nhằm hiện đại hóa ngành xây dựng, nâng cao năng lực quản lý đầu tư và cải thiện
chất lượng công trình xây dựng. Đặc biệt, Đà Nẵng là một trong những địa phương
tiên phong tại Việt Nam ban hành các văn bản hướng dẫn cụ thể về ứng dụng BIM
trong các dự án đầu tư xây dựng.
Trong
những năm gần đây, thành phố đã ban hành nhiều chính sách và văn bản hướng dẫn
nhằm thúc đẩy việc áp dụng BIM trên địa bàn. Đáng chú ý, ngày 29 tháng 5 năm
2025, Sở Xây dựng Đà Nẵng đã ban hành Hướng dẫn áp dụng BIM trong công trình
xây dựng, quy định rõ quy trình thực hiện, nội dung và thành phần hồ sơ khi
áp dụng BIM, đồng thời nhấn mạnh vai trò của BIM trong việc nâng cao chất lượng
thiết kế, tăng cường trao đổi thông tin giữa các bên liên quan, và hỗ trợ hiệu
quả trong các giai đoạn thi công, nghiệm thu, cũng như quản lý vận hành công
trình.
Song
song với các nỗ lực về chính sách, thành phố còn chú trọng công tác tuyên
truyền, đào tạo. Ngày 30 tháng 9 năm 2023, Sở Xây dựng Đà Nẵng đã tổ chức
chương trình phổ biến và tập huấn về BIM, nhằm hỗ trợ các bên liên quan tiếp
cận, trao đổi kinh nghiệm và nâng cao năng lực chuyên môn, tạo điều kiện để các
đơn vị trên địa bàn triển khai BIM sớm hơn so với lộ trình quốc gia. Việc triển
khai BIM tại Đà Nẵng cũng nằm trong khuôn khổ lộ trình chung theo Quyết định số
258/QĐ-TTg ngày 17 tháng 3 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ, theo đó BIM được
áp dụng bắt buộc đối với các công trình cấp I và cấp đặc biệt sử dụng vốn đầu
tư công từ năm 2023, và sẽ mở rộng áp dụng bắt buộc cho các công trình cấp II
từ năm 2025.
Kết
quả khảo sát thực tế tại các doanh nghiệp trên địa bàn (Bảng 2) cho thấy mức độ
triển khai BIM hiện vẫn còn chưa đồng đều giữa các nhóm doanh nghiệp. Tỷ lệ áp
dụng BIM cao nhất ghi nhận ở nhóm chủ đầu tư (70%) và đơn vị tư vấn thiết kế (60%),
phản ánh vai trò tiên phong của các khối này trong việc thúc đẩy đổi mới công
nghệ. Ngược lại, nhóm nhà thầu thi công có tỷ lệ áp dụng thấp hơn (40%), trong
khi nhóm quản lý, vận hành hiện mới chỉ có 20% doanh nghiệp từng triển khai
BIM. Tính chung toàn bộ mẫu khảo sát, tỷ lệ doanh nghiệp đã từng triển khai BIM
đạt 52%, cho thấy mặc dù đã có những bước tiến tích cực, quá trình ứng dụng BIM
vẫn cần được tiếp tục đẩy mạnh, đặc biệt ở các khâu thi công và quản lý vận
hành.
Nhìn
chung, các nỗ lực chủ động của Đà Nẵng trong việc thúc đẩy ứng dụng BIM thể
hiện cam kết mạnh mẽ của chính quyền thành phố đối với tiến trình chuyển đổi số
trong ngành xây dựng. Đà Nẵng đang hướng tới xây dựng một hệ sinh thái BIM đồng
bộ, tạo nền tảng cho việc nâng cao năng lực quản lý dự án, tối ưu hóa quy trình
thiết kế và thi công, và cải thiện hiệu quả vận hành công trình. Những kinh
nghiệm và mô hình triển khai tại Đà Nẵng có thể trở thành tài liệu tham khảo
giá trị cho các địa phương khác trong lộ trình hiện thực hóa mục tiêu ứng dụng
BIM trên toàn quốc.
Bảng
2. Tình hình triển khai BIM tại các doanh nghiệp ở Đà Nẵng
|
Loại
hình doanh nghiệp |
Số
lượng doanh nghiệp khảo sát |
%
đã từng triển khai BIM |
%
chưa triển khai BIM |
|
Tư vấn thiết
kế |
20 |
60% |
40% |
|
Nhà thầu thi
công |
15 |
40% |
60% |
|
Chủ đầu tư |
10 |
70% |
30% |
|
Quản lý, vận
hành |
5 |
20% |
80% |
|
Tổng cộng |
50 |
52% |
48% |
Nhận
xét: Tỷ lệ áp dụng BIM còn chưa đồng đều, khối thiết kế & chủ đầu tư tiên
phong hơn.
Các văn bản
định hướng và hướng dẫn triển khai:
Ngày
28 tháng 5 năm 2025, Sở Xây dựng thành phố Đà Nẵng đã ban hành Quyết định số
452/QĐ-SXD về việc hướng dẫn lập, thẩm tra và thẩm định hồ sơ áp dụng BIM đối
với các dự án đầu tư xây dựng. Quyết định này dựa trên nền tảng pháp lý từ
Quyết định số 258/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ và các văn bản hướng dẫn của
Bộ Xây dựng như Quyết định số 347/QĐ-BXD và 348/QĐ-BXD năm 2021. Văn bản đã cụ
thể hóa các nội dung yêu cầu triển khai BIM đối với từng giai đoạn của dự án,
đồng thời quy định trách nhiệm của các bên liên quan trong việc xây dựng kế
hoạch thực hiện BIM (BEP), hồ sơ yêu cầu trao đổi thông tin (EIR), cũng như
việc quản lý, kiểm tra và lưu trữ mô hình BIM trong môi trường dữ liệu chung
(CDE). Trước đó, ngày 30 tháng 12 năm 2024, Sở Xây dựng cũng đã ban hành văn
bản số 10800/SXD-QLHDXD, phổ biến lộ trình áp dụng BIM theo Quyết định
258/QĐ-TTg. Theo đó, từ năm 2025, tất cả các công trình cấp II trở lên sử dụng
vốn đầu tư công trên địa bàn thành phố sẽ bắt buộc triển khai BIM, đồng thời
khuyến khích các dự án sử dụng vốn ngoài ngân sách sớm tiếp cận và áp dụng công
nghệ này. Văn bản này đóng vai trò như một kế hoạch hành động cụ thể, cho thấy
sự quyết tâm và tính tiên phong của Đà Nẵng trong việc chuyển đổi số ngành xây
dựng.
Các hoạt động
thực tiễn và kết quả bước đầu:
Bên
cạnh việc ban hành các chính sách, thành phố Đà Nẵng đã tổ chức nhiều hội thảo
chuyên đề và chương trình đào tạo nhằm nâng cao nhận thức và năng lực triển
khai BIM cho các cơ quan quản lý, chủ đầu tư và doanh nghiệp xây dựng. Tiêu
biểu là Hội thảo “Ứng dụng công nghệ BIM cho chuyển đổi số trong ngành xây dựng
tại Đà Nẵng” tổ chức tháng 12/2024, thu hút đông đảo chuyên gia, nhà khoa học
và doanh nghiệp tham dự.
Từ
năm 2023, Đà Nẵng đã triển khai thí điểm BIM tại bốn dự án cấp II sử dụng vốn
đầu tư công, gồm: Trung tâm Y tế quận Ngũ Hành Sơn, Khu lưu trữ Trung tâm Hành
chính thành phố, cụm nút giao thông Lê Thanh Nghị – Cách Mạng Tháng Tám – Thăng
Long, và Trường Tiểu học Lê Kim Lăng (giai đoạn 2). Việc áp dụng BIM từ giai
đoạn nghiên cứu khả thi và thiết kế xây dựng đã giúp nâng cao độ chính xác và
hiệu quả quản lý dự án. Ngoài ra, một số công trình tư nhân cũng đã ứng dụng
BIM, như Tòa nhà Viettel Đà Nẵng, Trụ sở Công ty CP Thủy điện A Vương, Khu căn
hộ cao cấp của BNC LAND, và đặc biệt là Trạm biến áp 220kV Hải Châu, công trình
đầu tiên tại Đà Nẵng kết hợp BIM và công nghệ GIS trong thiết kế hạ tầng kỹ
thuật.
Quá
trình triển khai BIM hiện vẫn gặp thách thức như: thiếu tiêu chuẩn và hướng dẫn
kỹ thuật cụ thể, nguồn nhân lực hạn chế, và chi phí đầu tư ban đầu cao. Để khắc
phục, Sở Xây dựng Đà Nẵng đã phối hợp với Trường Đại học Bách khoa – Đại học Đà
Nẵng tổ chức đào tạo và nâng cao năng lực triển khai BIM; đồng thời xây dựng mô
hình kiến trúc tổng thể cho hệ thống ứng dụng công nghệ, kết hợp BIM, GIS, AI
và viễn thám (RS) trong quản lý, thẩm định và cấp phép xây dựng. Những nỗ lực
này khẳng định vai trò tiên phong của Đà Nẵng trong ứng dụng BIM, góp phần nâng
cao chất lượng và hiệu quả của ngành xây dựng, hướng tới mục tiêu trở thành
thành phố thông minh và hiện đại.
5.2. Thách
thức
Mặc
dù đã đạt được những kết quả tích cực, quá trình triển khai BIM tại thành phố
Đà Nẵng vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Những khó khăn này không chỉ liên
quan đến khía cạnh kỹ thuật mà còn gắn với các yếu tố về nguồn nhân lực, tài
chính và hành lang pháp lý. Một trong những thách thức chủ yếu là thiếu hụt
nguồn nhân lực chất lượng cao. Đội ngũ kỹ sư và chuyên gia BIM trên địa bàn còn
hạn chế, đặc biệt trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa, dẫn đến sự không đồng đều
về năng lực triển khai giữa các dự án. Chi phí đầu tư ban đầu cao cho phần mềm,
phần cứng và đào tạo cũng là một rào cản đáng kể, nhất là khi quy trình đầu tư
công hiện hành chưa hỗ trợ linh hoạt cho các khoản đầu tư đồng bộ này. Ngoài
ra, việc thiếu tiêu chuẩn và hướng dẫn kỹ thuật cụ thể về BIM làm gia tăng tính
không nhất quán giữa các dự án. Một số vấn đề pháp lý, như quyền sở hữu trí tuệ
mô hình BIM, bảo mật dữ liệu, và phân định trách nhiệm giữa các bên, hiện chưa
được làm rõ. Về nhận thức, không ít đơn vị vẫn coi BIM đơn thuần là công cụ bóc
tách khối lượng, thay vì một phương thức quản lý tích hợp vòng đời công trình,
dẫn đến việc ứng dụng thiếu chiều sâu và chiến lược dài hạn.
5.3. Định
hướng và giải pháp triển khai BIM
Trong
giai đoạn 2025–2030, thành phố Đà Nẵng đặt mục tiêu tiếp tục mở rộng ứng dụng
BIM sang các lĩnh vực hạ tầng kỹ thuật, nhà ở xã hội và các dự án PPP, nhằm lan
tỏa hiệu quả công nghệ BIM vào các lĩnh vực có tác động trực tiếp đến phát
triển đô thị bền vững.
Song song, thành
phố chú trọng hợp tác với viện nghiên cứu, trường đại học và tổ chức quốc tế để
phát triển nguồn nhân lực BIM chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số
ngành xây dựng. Xây dựng đội ngũ chuyên gia BIM có trình độ cao được xem là yếu
tố then chốt cho sự thành công của chiến lược này. Một mục tiêu chiến lược quan
trọng là xây dựng nền tảng dữ liệu số ngành xây dựng, tích hợp với hệ thống
quản lý đô thị thông minh, trong đó BIM đóng vai trò hạt nhân hỗ trợ quy hoạch,
thiết kế, thi công, vận hành và bảo trì công trình. Thành phố cũng dự kiến
thiết lập hệ thống tiêu chí đánh giá năng lực BIM, cơ chế lựa chọn nhà thầu dựa
trên năng lực BIM, và phát triển bộ tiêu chuẩn kỹ thuật BIM phù hợp với thực
tiễn địa phương, đồng bộ với tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế. Theo Quyết định số
258/QĐ-TTg (17/3/2023), từ năm 2025 việc áp dụng BIM sẽ trở thành bắt buộc đối
với các công trình cấp II trở lên sử dụng vốn đầu tư công và PPP. Để chủ động
chuẩn bị, Đà Nẵng đã xây dựng cơ sở dữ liệu số hóa và hệ thống quản lý thông
tin dự án trên nền tảng GIS, tích hợp với hệ thống một cửa và các nền tảng quản
lý liên quan.
Sở
Xây dựng Đà Nẵng cũng đề xuất xây dựng mô hình kiến trúc tổng thể cho hệ thống
ứng dụng công nghệ trong quản lý xây dựng theo ba giai đoạn: (1) xây dựng cơ sở
dữ liệu số phục vụ thẩm định, cấp phép, quản lý dự án trên nền tảng GIS; (2) mở
rộng quản lý toàn bộ quy trình thẩm định và cấp phép trên nền tảng bản đồ số
tích hợp đồng bộ; (3) tích hợp BIM với GIS, AI, và viễn thám (RS) để nâng cao
hiệu quả quản lý, thẩm định và cấp phép xây dựng.
Với
tầm nhìn chiến lược và các hành động cụ thể, Đà Nẵng đang từng bước xây dựng
nền tảng vững chắc cho triển khai BIM trên diện rộng. Kết quả này không chỉ góp
phần phát triển ngành xây dựng bền vững tại địa phương, mà còn là mô hình tham
chiếu có giá trị cho các địa phương khác trong tiến trình hiện đại hóa ngành
xây dựng và thực hiện chuyển đổi số quốc gia.
5.4. Đề
xuất giải pháp
Nhằm
thúc đẩy hiệu quả và mở rộng phạm vi ứng dụng BIM trong ngành xây dựng Việt
Nam, cần triển khai một chiến lược tổng thể với các nhóm giải pháp đồng bộ về
thể chế, công nghệ, nguồn nhân lực và hợp tác đa phương. Các giải pháp này
không chỉ nhằm khắc phục các rào cản hiện hữu mà còn tạo lập nền tảng cho việc
ứng dụng BIM một cách bền vững, đáp ứng yêu cầu phát triển hiện đại hóa ngành
xây dựng. Trong bối cảnh đó, thành phố Đà Nẵng cần áp dụng một cách tiếp cận
toàn diện, bao gồm tăng cường năng lực thể chế, phát triển nguồn nhân lực chất
lượng cao, hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi công nghệ, xây dựng
hệ thống dữ liệu tích hợp, và tạo dựng môi trường hợp tác hiệu quả giữa khu vực
công và tư nhân. Các nội dung cụ thể như sau:
5.4.1 Hoàn
thiện hành lang pháp lý và tiêu chuẩn kỹ thuật
Một
trong những thách thức chính đối với việc triển khai BIM tại Đà Nẵng là sự
thiếu đồng bộ và chưa hoàn thiện của hệ thống văn bản pháp lý và tiêu chuẩn kỹ
thuật. Việc nghiên cứu, ban hành hướng dẫn của Sở Xây dựng Đà Nẵng hiện nay là
cần thiết, hy vọng với quy định này sẽ góp phần đẩy mạnh áp dụng, nâng cao hiệu
quả sử dụng BIM trong các tổ chức, đơn vị, dự án, công trình xây dựng trên địa
bàn thành phố thời gian đến.
5.4.2 Tăng
cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực
Nguồn
nhân lực thành thạo về BIM tại Đà Nẵng hiện còn hạn chế cả về số lượng và chất
lượng. Do đó, cần thiết lập các chương trình đào tạo có chiều sâu, phù hợp với
từng nhóm đối tượng như cán bộ quản lý, kỹ sư, kiến trúc sư, và sinh viên các
ngành xây dựng. Việc tăng cường hợp tác giữa các cơ sở đào tạo, doanh nghiệp và
cơ quan quản lý nhà nước trong phát triển và thực hiện các chương trình đào tạo
sẽ đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo đội ngũ nhân sự đạt trình độ chuẩn
quốc tế.
5.4.3 Hỗ
trợ tài chính và kỹ thuật cho doanh nghiệp
Việc
ứng dụng BIM đòi hỏi nguồn đầu tư đáng kể cho phần mềm, phần cứng và đào tạo
nguồn nhân lực, điều này gây khó khăn đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và
nhỏ. Để giảm thiểu rào cản tài chính, cần xây dựng các chính sách hỗ trợ cụ thể
như ưu đãi thuế, tín dụng ưu đãi, và các chương trình tư vấn kỹ thuật, qua đó
khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong quá trình tiếp
cận và ứng dụng BIM. Đà Nẵng đã ban hành Nghị quyết số 35/2024/NQ-HĐND về hỗ
trợ đổi mới công nghệ, tạo hành lang pháp lý thuận lợi giúp doanh nghiệp tăng
thêm điều kiện để đổi mới công nghệ.
5.4.4 Thúc
đẩy hợp tác công – tư
Hợp
tác giữa khu vực công và tư nhân đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng ứng
dụng BIM. Chính phủ cần ban hành các quy định cụ thể về việc tích hợp BIM trong
các dự án công và mô hình hợp tác công – tư (PPP), đồng thời khuyến khích doanh
nghiệp tư nhân tham gia vào quá trình chuyển giao và nội địa hóa các giải pháp
công nghệ BIM tiên tiến. Các chương trình đào tạo và hội thảo liên ngành giữa
khu vực công và tư sẽ góp phần nâng cao nhận thức và năng lực ứng dụng BIM cho
các bên liên quan.
5.4.5 Triển
khai các dự án thí điểm và đánh giá hiệu quả
Việc
triển khai các dự án thí điểm có ý nghĩa quan trọng nhằm thử nghiệm thực tiễn,
rút ra các bài học kinh nghiệm và hoàn thiện quy trình áp dụng BIM. Các dự án
thí điểm nên được lựa chọn đa dạng về quy mô và loại hình công trình để đảm bảo
tính đại diện và khả năng khái quát. Sau khi thực hiện, cần tiến hành đánh giá
toàn diện về hiệu quả kỹ thuật, kinh tế và quản lý, từ đó tổng kết, phổ biến
kinh nghiệm và đề xuất các giải pháp cải tiến cho việc triển khai BIM trên diện
rộng. CDC Đà Nẵng là một trong những đơn vị tư vấn thiết kế Hạng I hàng đầu của
Việt Nam ứng dụng Mô hình thông tin xây dựng (BIM) vào trong quy trình thiết
kế, đã được chọn là đơn vị tư vấn chính của dự án thí điểm BIM Quốc Gia số 20.
5.4.6 Xây
dựng hệ thống dữ liệu và nền tảng chia sẻ thông tin
Một
điều kiện tiên quyết để triển khai BIM hiệu quả là xây dựng các nền tảng dữ
liệu tích hợp và hệ thống chia sẻ thông tin giữa các bên tham gia dự án. Các
nền tảng này sẽ giúp tối ưu hóa chi phí, tiết kiệm thời gian và tăng cường minh
bạch trong quản lý dự án. Cần có sự tham gia chủ động của khu vực công trong
việc định hướng và hỗ trợ phát triển các nền tảng này, đồng thời khuyến khích
khu vực tư nhân đầu tư và vận hành.
5.4.7 Nâng
cao nhận thức và truyền thông về BIM
Nâng
cao nhận thức về lợi ích và vai trò chiến lược của BIM trong ngành xây dựng là
yếu tố thiết yếu để thúc đẩy ứng dụng công nghệ này. Cần triển khai các chiến
dịch truyền thông, hội nghị, hội thảo chuyên đề, và các chương trình phổ biến
kiến thức nhằm lan tỏa giá trị của BIM đến toàn bộ hệ sinh thái ngành xây dựng.
Hội nghị bàn tròn "Xây dựng cộng đồng BIM Đà Nẵng" được tổ chức tại
Trung tâm học liệu, Đại học Bách khoa Đà Nẵng là một ví dụ điển hình cho nỗ lực
này.
Thúc
đẩy ứng dụng BIM trong ngành xây dựng tại thành phố Đà Nẵng đòi hỏi sự phối hợp
chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp và tổ chức đào tạo.
Việc hoàn thiện khung pháp lý, phát triển nguồn nhân lực, hỗ trợ tài chính và
kỹ thuật, thúc đẩy hợp tác công – tư, triển khai các dự án thí điểm, xây dựng
hệ thống dữ liệu tích hợp và nâng cao nhận thức cộng đồng sẽ là các yếu tố then
chốt, góp phần hiện đại hóa ngành xây dựng và đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số
quốc gia.
5.4.8 Lộ
trình triển khai BIM qua các giai đoạn
Triển
khai BIM ở cấp quốc gia thường được thực hiện theo một lộ trình nhiều giai
đoạn, từ khởi đầu đến khi trưởng thành. Mỗi giai đoạn có mục tiêu và hoạt động
trọng tâm riêng, nối tiếp nhau một cách chiến lược. Tổng quát, có thể phân chia
4 giai đoạn chính như sau:
1. Quy
hoạch chính sách: Xây dựng nhận thức chung và nền tảng pháp lý cho BIM. Ở giai
đoạn này, chính phủ hoạch định chiến lược, ban hành các quyết định hoặc chỉ thị
về lộ trình BIM (ví dụ: quyết định của Thủ tướng về bắt buộc áp dụng BIM), đồng
thời chọn các cơ quan đầu mối. Các tiêu chuẩn thử nghiệm (dựa trên quốc tế) và
hướng dẫn cơ bản được soạn thảo. Mục tiêu là tạo hành lang pháp lý và cam kết
ban đầu cho việc ứng dụng BIM trên quy mô quốc gia.
2. Thử
nghiệm (Pilot): Triển khai các dự án thí điểm để thử nghiệm BIM trong thực
tiễn. Chính phủ có thể hỗ trợ kinh phí hoặc chỉ định một số dự án công sử dụng
BIM để rút kinh nghiệm. Ở giai đoạn này, các bên tiến hành áp dụng BIM ở một số
công trình tiêu biểu (đa dạng loại hình, quy mô). Kết thúc giai đoạn, cần đánh
giá toàn diện hiệu quả về kỹ thuật, kinh tế, quản lý đạt được, từ đó hiệu chỉnh
tiêu chuẩn, quy trình cho phù hợp hơn. Việc tổng kết bài học từ pilot rất quan
trọng để thuyết phục cộng đồng và chuẩn bị cho mở rộng.
3. Triển
khai diện rộng: Nhân rộng BIM thành thông lệ chung trong ngành xây dựng. Giai
đoạn này thường đi kèm các yêu cầu bắt buộc theo lộ trình (ví dụ: quy định tất
cả dự án vốn nhà nước phải áp dụng BIM từ sau năm X, như Việt Nam đang thực
hiện. Nhiều tài liệu hướng dẫn chi tiết được ban hành dựa trên kinh nghiệm
pilot. Đẩy mạnh đào tạo nguồn nhân lực trên diện rộng; xây dựng các case study
điển hình để nhân rộng. Mục tiêu là đưa BIM từ giai đoạn thử nghiệm sang thành
chuẩn mực trong mọi dự án: các chủ đầu tư, tư vấn, nhà thầu đều có năng lực
triển khai BIM và coi đó là cách làm việc bình thường.
4. Tích
hợp vào vận hành đô thị: Giai đoạn trưởng thành, khi BIM không chỉ ứng dụng ở
giai đoạn thiết kế/thi công, mà còn tích hợp vào hệ thống quản lý vận hành công
trình và đô thị (hướng tới Digital Twin và thành phố thông minh). Dữ liệu BIM
kết nối với hệ thống quản lý bảo trì cơ sở hạ tầng, quản lý đô thị, IoT và các
nền tảng số khác để tối ưu hóa vận hành sau xây dựng. Ở giai đoạn này, BIM trở
thành một phần của hạ tầng dữ liệu quốc gia, phục vụ lâu dài cho quản lý tài
sản công trình. Mục tiêu cao nhất là chuyển đổi số toàn diện ngành xây dựng,
trong đó BIM đóng vai trò như xương sống liên kết dữ liệu suốt vòng đời công
trình.
Lộ
trình trên cần được điều chỉnh linh hoạt tùy điều kiện từng quốc gia. Chẳng
hạn, Việt Nam giai đoạn 2017-2020 đã tập trung vào thí điểm BIM (theo Đề án
2016 của Bộ Xây dựng), và nay bước sang giai đoạn triển khai rộng khi có quy
định bắt buộc mới ban hành. Tuy nhiên, việc chuyển sang giai đoạn tích hợp vận
hành (BIM trong quản lý thành phố thông minh) sẽ đòi hỏi thêm thời gian và
nguồn lực. Mỗi giai đoạn cũng cần có cơ chế giám sát, đánh giá để đảm bảo các
mục tiêu đặt ra đạt được trước khi chuyển tiếp sang giai đoạn tiếp theo.
6. Kết luận
Việc
tích hợp BIM vào ngành xây dựng tại Việt Nam là một bước tiến quan trọng trong
lộ trình chuyển đổi số và hiện đại hóa ngành. Nghiên cứu này đã phân tích toàn
diện thực trạng triển khai BIM tại Việt Nam, nhận diện các thách thức về thể
chế và chính sách, đồng thời đánh giá định hướng chiến lược triển khai BIM với
trọng tâm tại thành phố Đà Nẵng.
Kết
quả phân tích cho thấy, mặc dù khung chính sách như Quyết định số 258/QĐ-TTg đã
tạo nền tảng pháp lý cho việc áp dụng BIM, nhưng quá trình triển khai thực tế
vẫn gặp nhiều hạn chế do hệ thống văn bản pháp lý chưa đồng bộ, năng lực chuyên
môn còn yếu và thiếu sự hỗ trợ tài chính, kỹ thuật – đặc biệt đối với các doanh
nghiệp nhỏ và vừa. Những thách thức mang tính hệ thống này đòi hỏi một phản ứng
tổng thể và đa chiều từ cả cấp trung ương lẫn địa phương.
Thành
phố Đà Nẵng nổi bật là địa phương đi đầu trong triển khai thí điểm BIM tại một
số dự án đầu tư công, góp phần tạo ra mô hình thực tiễn khả thi để nhân rộng.
Những nỗ lực của Đà Nẵng trong đào tạo nhân lực, số hóa hạ tầng quản lý và thúc
đẩy phối hợp liên ngành đã cho thấy hiệu quả rõ rệt của BIM trong việc nâng cao
tính minh bạch và hiệu quả dự án.
Trên
cơ sở đó, nghiên cứu đề xuất một chiến lược toàn diện nhằm thúc đẩy tích hợp
BIM, bao gồm: hoàn thiện khung pháp lý, phát triển nguồn nhân lực, thiết lập cơ
chế hỗ trợ doanh nghiệp, tăng cường hợp tác công – tư, nhân rộng các dự án thí
điểm và xây dựng hệ thống hạ tầng dữ liệu chia sẻ. Những giải pháp này đóng vai
trò thiết yếu trong việc tạo lập môi trường thuận lợi cho BIM phát huy tối đa
hiệu quả trong quản lý xây dựng và phát triển đô thị bền vững. Tổng thể, việc
thể chế hóa BIM trong ngành xây dựng Việt Nam đòi hỏi cam kết lâu dài, sự điều
phối chặt chẽ giữa các cấp quản lý và đầu tư chiến lược, nhằm vượt qua các rào
cản hiện hữu và khai thác tối đa tiềm năng của đổi mới công nghệ phục vụ cho
phát triển quốc gia.
Lời
cảm ơn: Bài viết trên có sử dụng dữ liệu thu thập được từ Ban Quản lý
dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật
Đà Nẵng; Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông và nông
nghiệp Đà Nẵng; Ban Quản lý các dự án đầu tư cơ sở hạ tầng ưu tiên TP Đà Nẵng; Công
ty TNHH Thiết kế & Xây dựng Uy Vũ; SBS HOUSE; Công ty Cổ phần Tư vấn Thiết
kế Xây dựng Đà Nẵng (CDC Đà Nẵng). Công ty TNHH Xây dựng và Nội thất Thiện Quý.
Công ty cổ phần tư vấn – xây dựng và đầu tư Quang Nguyễn; Công ty TNHH Thiết kế
và Xây dựng KASAI; Công ty cổ phần Không Gian Đẹp – JSC. Tác giả xin chân thành
cảm ơn các đơn vị này.
Tài liệu tham
khảo
1. Harmony
Advanced Technologies. (2023, August 18). World of BIM Dimensions (3D, 4D,
5D, 6D, 7D, 8D, 9D, 10D). https://www.harmony-at.com/en/blog/bim-dimensions
2. DHA
Engineering. (2024). What is BIM?
https://dha-engineering.com/what-is-bim/
3. Virtual
Building Studio. (2023, October 12). BIM Dimensions – 2D, 3D, 4D, 5D, 6D,
7D, 8D: Details and Benefits. https://www.virtualbuildingstudio.com/blog/bim-dimensions-2d-3d-4d-5d-6d-7d-8d/
4. Neuroject.
(2024). What are BIM Dimensions? 3D, 4D, 5D, 6D, 7D, 8D, 9D. https://neuroject.com/bim-dimensions/
5. Revizto.
(2024. BIM Standards Overview. Different Levels of BIM. BIM Maturity Model.
https://revizto.com/en/bim-standards-level-of-information-bim/
6. Autodesk.
(2025). What is a digital twin? Intelligent data models shape the built
world. https://www.autodesk.com/design-make/articles/what-is-a-digital-twin
7. Pinnacle
Infotech. (2024). Complete Guide to BIM Maturity Levels.
https://pinnacleinfotech.com/complete-guide-to-bim-maturity-levels/
8. United-BIM.
(2019). BIM Maturity Levels Explained: Level 0 | 1 | 2 | 3.
https://www.united-bim.com/bim-maturity-levels-explained-level-0-1-2-3/
9. BibLus.
(2022). BIM Maturity Level 1.
https://biblus.accasoftware.com/en/bim-maturity-level-1/
10. British
Standards Institution. (2020). BIM - Building Information Modelling - ISO
19650.
https://www.bsigroup.com/en-VN/bim---building-information-modelling---iso-19650/
11. Nguyen, H.
T., Shide, K., Ishihara, K., Vu, H. M., Kieu, T. C., & Nguyen, H. T.
(2024). Shaping BIM Road Map for Vietnam: Lessons Learned from a Comparison
with ISO 19650-2 and Japan BIM Guideline. Malaysian Construction Research
Journal, 23(3), 245–263.
https://shibaura.elsevierpure.com/en/publications/shaping-bim-road-map-for-vietnam-lessons-learned-from-a-compariso
12. Autodesk. (2020).
ISO 19650, the Common Data Environment, and Autodesk Construction Cloud.
https://www.autodesk.com/autodesk-university/article/ISO-19650-Common-Data-Environment-and-Autodesk-Construction-Cloud
13. Plannerly.
(2020). ISO 19650 Explained In Five Minutes.
https://plannerly.com/iso-19650-explained-in-five-minutes/
14. UK BIM
Framework. (n.d.). BIM Standards, Guides & Resources.
https://ukbimframework.org/faq/
15. National
Institute of Building Sciences. (2023). NBIMS-US™ v4. https://nibs.org/nbims/v4/
16. PlanRadar.
(2023). BIM in the US: What the Data Says.
https://www.planradar.com/us/bim-in-the-us/
17. Daiwa
House. (n.d.). Construction Innovation “D's BIM”.
https://www.daiwahouse.com/English/innovation/soh/vol11/
18. Báo Chính
Phủ. (2023). Lộ trình áp dụng mô hình thông tin công trình (BIM) trong hoạt
động xây dựng. https://baochinhphu.vn
19. Eastman,
C., Teicholz, P., Sacks, R., & Liston, K. (2011). BIM Handbook: A Guide
to Building Information Modeling. John Wiley & Sons.
20. Môi Trường
Xây Dựng Việt Nam. (2023). Hiện trạng và lộ trình áp dụng BIM tại Việt Nam.
https://moitruongxaydungvn.vn
21. Point
Group. (2023). Thực trạng việc áp dụng BIM tại Việt Nam. https://pointgroup.vn
22. Tạp chí Xây
dựng. (2020). TP Đà Nẵng triển khai áp dụng BIM vào công trình xây dựng.
Truy cập từ https://tapchixaydung.vn
23. Văn phòng
Chính phủ. (2023). Quyết định số 258/QĐ-TTg phê duyệt lộ trình áp dụng BIM.
Hà Nội: Chính phủ Việt Nam.
- Ảnh hưởng của văn hoá vùng miền đến thiết kế kiến trúc
- Thúc đẩy đào tạo BIM trong ngành xây dựng tại các trường đại học ở Đà Nẵng: Thực trạng, thách thức và định hướng phát triển
- Những quyển sách hay cần tham khảo về môn hình họa mỹ thuật
- "Tình hình ô nhiễm môi trường và tác động của nó đến thiết kế kiến trúc."
- Những lưu ý khi làm nhà