0236 3827111 (203)

Thúc đẩy đào tạo BIM trong ngành xây dựng tại các trường đại học ở Đà Nẵng: Thực trạng, thách thức và định hướng phát triển


1. Bối cảnh và thực trạng chung

1.1. BIM đã trở thành yêu cầu bắt buộc

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số đang diễn ra sâu rộng, Mô hình Thông tin Công trình (Building Information Modeling – BIM) đã được khẳng định là một công cụ chiến lược trong việc hiện đại hóa ngành xây dựng. Nhằm nâng cao chất lượng thiết kế, tăng cường hiệu quả quản lý dự án và tối ưu hóa chi phí vận hành công trình, nhiều quốc gia trên thế giới đã ban hành các chính sách mang tính bắt buộc đối với việc áp dụng BIM trong các dự án xây dựng. Tại Việt Nam, nhận thức được vai trò then chốt của BIM trong tiến trình chuyển đổi số quốc gia, Chính phủ đã có những bước đi cụ thể nhằm từng bước hiện thực hóa việc áp dụng BIM trong toàn ngành xây dựng.

Cột mốc quan trọng là Quyết định số 258/QĐ-TTg ngày 17 tháng 3 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ, trong đó phê duyệt lộ trình bắt buộc áp dụng BIM đối với các dự án xây dựng sử dụng vốn đầu tư công [1]. Theo nội dung quyết định này, kể từ năm 2023, việc áp dụng BIM trở thành yêu cầu bắt buộc đối với các công trình cấp I và cấp đặc biệt. Tiếp theo đó, từ năm 2025, yêu cầu này được mở rộng áp dụng cho các công trình cấp II, và đến năm 2026 sẽ hướng đến một số công trình sử dụng vốn ngoài ngân sách. Đây là lần đầu tiên BIM được xác lập như một yêu cầu pháp lý có tính ràng buộc đối với hoạt động đầu tư xây dựng tại Việt Nam, thay vì chỉ mang tính khuyến khích như trong các giai đoạn trước. Song song với đó, Bộ Xây dựng cũng đã ban hành các văn bản kỹ thuật nhằm hỗ trợ triển khai BIM trong thực tiễn, đáng chú ý là Quyết định số 347/QĐ-BXD và 348/QĐ-BXD ban hành năm 2021, quy định nội dung và trình tự thực hiện áp dụng BIM trong các dự án xây dựng dân dụng và hạ tầng kỹ thuật đô thị. Các văn bản này cung cấp hướng dẫn cụ thể về thành phần hồ sơ BIM, nội dung kế hoạch thực hiện BIM (BEP), yêu cầu trao đổi thông tin (EIR), cũng như cơ chế phối hợp giữa các bên liên quan trong suốt vòng đời dự án.

Việc ban hành các quy định mang tính bắt buộc nêu trên đánh dấu một bước tiến lớn trong chính sách chuyển đổi số ngành xây dựng tại Việt Nam. Không chỉ tạo lập hành lang pháp lý rõ ràng cho việc ứng dụng BIM, các văn bản này còn đặt ra yêu cầu cụ thể về năng lực kỹ thuật, tổ chức quản lý và trình độ nhân lực của các chủ thể tham gia dự án. Tuy nhiên, trong bối cảnh nguồn nhân lực BIM hiện nay vẫn còn hạn chế, đặc biệt tại các địa phương, việc đào tạo và bồi dưỡng lực lượng cán bộ có khả năng triển khai BIM một cách hiệu quả đang trở thành một thách thức cấp thiết đối với các cơ sở đào tạo, đặc biệt là các trường đại học kỹ thuật trên cả nước.

 

1.2. Khoảng trống kiến thức và kỹ năng

Mặc dù BIM đã được xác lập như một yêu cầu bắt buộc trong lộ trình phát triển ngành xây dựng, tuy nhiên trên thực tế, trình độ sẵn sàng của nguồn nhân lực hiện nay – đặc biệt là đội ngũ kỹ sư, kiến trúc sư, cán bộ quản lý dự án và sinh viên mới tốt nghiệp – vẫn còn nhiều hạn chế. Khoảng trống về kiến thức nền tảng, kỹ năng chuyên môn và tư duy tích hợp BIM đang là một rào cản lớn cản trở quá trình triển khai đồng bộ công nghệ này trong thực tiễn. Theo khảo sát của Bộ Xây dựng và nhiều tổ chức nghề nghiệp gần đây [2-4], phần lớn cán bộ kỹ thuật đang làm việc tại các doanh nghiệp xây dựng – đặc biệt là nhóm nhà thầu và đơn vị tư vấn vừa và nhỏ – chưa được đào tạo chính quy về BIM. Kiến thức của họ chủ yếu dừng lại ở mức độ sử dụng phần mềm mô hình hóa 3D cơ bản như Autodesk Revit hoặc SketchUp, trong khi chưa tiếp cận được các khái niệm cốt lõi của BIM như quy trình trao đổi thông tin (EIR), lập kế hoạch thực hiện BIM (BEP), quản lý dữ liệu trong môi trường dữ liệu chung (CDE), hay tiêu chuẩn ISO 19650 về quản lý thông tin theo vòng đời công trình. Kết quả là, việc triển khai BIM trong các dự án thực tế hiện nay thường bị giới hạn ở bước tạo mô hình hình học (3D), chưa khai thác được các giá trị tích hợp nâng cao như mô phỏng tiến độ (4D), kiểm soát chi phí (5D), đánh giá hiệu suất năng lượng (6D), hay quản lý vận hành (7D).

Tình trạng này một phần xuất phát từ sự thiếu hụt chương trình đào tạo bài bản về BIM tại các cơ sở giáo dục đại học. Mặc dù một số trường kỹ thuật lớn đã bước đầu đưa BIM vào chương trình đào tạo, song nội dung giảng dạy còn mang tính giới thiệu tổng quan, chưa được chuẩn hóa theo khung năng lực quốc tế và thường không đi kèm với các hoạt động thực hành trên dự án thực tế. Ngoài ra, số lượng Giảng viên có kinh nghiệm triển khai BIM thực tế còn hạn chế, dẫn đến chất lượng đào tạo thiếu chiều sâu và chưa đồng đều giữa các cơ sở. Việc thiếu các giáo trình chuẩn, nền tảng học liệu mở và phòng thí nghiệm BIM (BIM Lab) cũng làm giảm đáng kể khả năng tiếp cận và tự học của sinh viên. Khoảng trống kỹ năng BIM không chỉ tồn tại trong khối đào tạo chính quy mà còn lan rộng trong nhóm kỹ sư đang hành nghề. Hiện chưa có hệ thống chứng chỉ hành nghề BIM mang tính quốc gia hoặc được công nhận quốc tế, dẫn đến sự khó khăn trong việc xác định năng lực của người lao động và xây dựng lộ trình đào tạo phù hợp. Các khóa học ngắn hạn về BIM thường được tổ chức rời rạc, thiếu định hướng thực tiễn và không gắn kết với yêu cầu của thị trường lao động. Nhiều kỹ sư trẻ tham gia các khóa học phần mềm riêng lẻ nhưng thiếu khả năng tích hợp quy trình làm việc BIM trong môi trường dự án tổng thể.

Thực trạng này đòi hỏi một chiến lược phát triển nguồn nhân lực BIM mang tính hệ thống, bắt đầu từ việc chuẩn hóa chương trình đào tạo đại học, xây dựng đội ngũ Giảng viên có chuyên môn sâu, thiết lập mạng lưới hợp tác với doanh nghiệp để tổ chức các dự án học tập tích hợp, đồng thời phát triển hệ thống chứng chỉ kỹ năng BIM phục vụ cho cả đào tạo chính quy lẫn bồi dưỡng nghề nghiệp. Việc thu hẹp khoảng cách giữa yêu cầu thực tiễn và năng lực hiện có của người học sẽ là chìa khóa để đảm bảo tính khả thi và bền vững của việc triển khai BIM trong ngành xây dựng Việt Nam trong giai đoạn chuyển đổi số hiện nay.

 

2. Thực trạng đào tạo BIM tại Đà Nẵng

2.1. Hoạt động hội thảo và nâng cao nhận thức

Trong bối cảnh chuyển đổi số ngành xây dựng đang được thúc đẩy mạnh mẽ, Đà Nẵng là một trong những địa phương tiên phong tại Việt Nam triển khai các hoạt động đào tạo và truyền thông nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng về BIM. Nhận thức rõ rằng đổi mới công nghệ chỉ có thể đạt hiệu quả khi đi kèm với thay đổi về tư duy và năng lực con người, thành phố Đà Nẵng, thông qua Sở Xây dựng và các trường đại học kỹ thuật, đã tổ chức nhiều hoạt động hội thảo, tập huấn chuyên đề và kết nối chuyên gia nhằm từng bước lan tỏa nhận thức và khơi dậy nhu cầu học tập BIM trong giới chuyên môn và sinh viên [2-5].

Một trong những hoạt động nổi bật là Hội thảo “Ứng dụng công nghệ BIM cho chuyển đổi số trong ngành xây dựng tại Đà Nẵng”, do Sở Xây dựng Đà Nẵng phối hợp với Trường Đại học Bách khoa – Đại học Đà Nẵng tổ chức vào tháng 12 năm 2024 [6]. Hội thảo thu hút sự tham dự của hơn 100 đại biểu là cán bộ quản lý nhà nước, Giảng viên, kỹ sư thiết kế, nhà thầu thi công và sinh viên chuyên ngành xây dựng. Nội dung hội thảo tập trung vào giới thiệu tổng quan về BIM, chia sẻ kinh nghiệm triển khai thực tế tại các dự án công trình trọng điểm của thành phố, phân tích lợi ích và thách thức khi áp dụng BIM, cũng như trình bày các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 19650 [7]. Thông qua các bài trình bày và phiên thảo luận chuyên sâu, hội thảo đã giúp nâng cao đáng kể nhận thức về vai trò chiến lược của BIM trong tiến trình hiện đại hóa ngành xây dựng.

Ngoài ra, trong năm học 2023–2024, nhiều trường đại học tại Đà Nẵng như Trường Đại học Duy Tân, Đại học Kiến trúc Đà Nẵng, và Đại học Sư phạm Kỹ thuật đã tổ chức các buổi hội thảo khoa học sinh viên, tọa đàm chuyên đề BIM và hội thảo mời chuyên gia doanh nghiệp đến giảng dạy. Các hoạt động này không chỉ giúp sinh viên làm quen với công nghệ BIM mà còn tạo cầu nối giữa nhà trường và doanh nghiệp, qua đó gợi mở những hướng đi mới cho việc xây dựng chương trình đào tạo sát với nhu cầu thực tiễn. Đặc biệt, Sở Xây dựng thành phố Đà Nẵng còn triển khai chương trình phổ biến chính sách và tập huấn kỹ thuật BIM dành cho cán bộ quản lý dự án công. Một ví dụ điển hình là lớp tập huấn chuyên sâu diễn ra ngày 30/9/2023, trong đó nội dung đào tạo bao gồm: cách xây dựng kế hoạch thực hiện BIM (BEP), quy trình kiểm tra mô hình, cấu trúc hồ sơ và môi trường dữ liệu chung (CDE). Sự tham gia của cả khu vực công và tư nhân trong các lớp tập huấn này cho thấy nhận thức về BIM không chỉ dừng lại trong giới học thuật mà đã lan rộng đến các cơ quan thực thi và quản lý đầu tư xây dựng trên địa bàn [8].

Tuy nhiên, đánh giá chung cho thấy các hoạt động hội thảo và tập huấn về BIM tại Đà Nẵng vẫn còn mang tính đơn lẻ, thiếu tính kế thừa và hệ thống hóa. Phần lớn các chương trình hiện nay chỉ dừng lại ở việc giới thiệu công cụ hoặc chia sẻ kinh nghiệm bước đầu, trong khi các chủ đề chuyên sâu như tích hợp BIM vào hệ thống GIS, vận hành công trình thông minh (BIM 6D, 7D), hay quản lý rủi ro bằng BIM (8D, 9D) chưa được tổ chức phổ biến. Điều này đặt ra nhu cầu cần thiết về việc xây dựng kế hoạch hành động dài hạn cho việc nâng cao năng lực BIM của cộng đồng địa phương thông qua chuỗi hoạt động định kỳ, có định hướng chiến lược rõ ràng và gắn với các mục tiêu đào tạo – nghiên cứu – ứng dụng trong khu vực [9-15].

 

2.2. Hợp tác với doanh nghiệp

Trong tiến trình thúc đẩy đào tạo và ứng dụng BIM tại khu vực Đà Nẵng, mối quan hệ hợp tác giữa các cơ sở giáo dục đại học và doanh nghiệp đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Việc đào tạo nguồn nhân lực BIM không thể đạt hiệu quả nếu thiếu sự đồng hành từ khối doanh nghiệp – nơi trực tiếp triển khai công nghệ này trong thực tiễn. Trong những năm gần đây, các trường đại học tại Đà Nẵng đã bước đầu xây dựng các mô hình hợp tác với doanh nghiệp để nâng cao chất lượng đào tạo, gắn kết lý thuyết với thực tiễn và từng bước hình thành hệ sinh thái đào tạo BIM toàn diện. Tiêu biểu, Khoa Xây dựng Cầu đường – Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng đã ký kết hợp tác với đơn vị đào tạo chuyên sâu BIM Vietnam trong việc tổ chức các khóa đào tạo ngắn hạn và thực hành BIM theo tiêu chuẩn của Bộ Xây dựng. Các khóa học này không chỉ cung cấp kiến thức kỹ thuật về mô hình hóa 3D, kiểm tra xung đột (clash detection), quản lý dữ liệu (CDE) mà còn giúp sinh viên và Giảng viên tiếp cận quy trình thiết kế và thi công theo ISO 19650. Đặc biệt, các buổi thực hành thường được thực hiện trên mô hình dự án thật do doanh nghiệp cung cấp, giúp người học nâng cao kỹ năng giải quyết vấn đề thực tế và hiểu sâu hơn về vai trò phối hợp liên ngành trong môi trường BIM.

Tại Trường Đại học Duy Tân, mối quan hệ hợp tác với các doanh nghiệp phần mềm như Autodesk (Việt Nam), Ansys, Cadcam, v.v., đã mở ra cơ hội để sinh viên được tiếp cận sớm với các nền tảng BIM tiên tiến và thực hiện mô hình hóa công trình thực tế tại Đà Nẵng. Nhiều đồ án tốt nghiệp trong các ngành Kiến trúc và Xây dựng đã sử dụng Autodesk Revit, Navisworks hoặc Tekla Structures để mô phỏng thiết kế, tiến độ và chi phí dự án. Đáng chú ý, một số sinh viên sau khi tốt nghiệp từ các chương trình có lồng ghép BIM đã được doanh nghiệp tiếp nhận làm việc ngay tại các dự án ứng dụng BIM, cho thấy hiệu quả rõ rệt của mô hình đào tạo gắn với nhu cầu thị trường.

Bên cạnh đó, nhiều doanh nghiệp xây dựng tại Đà Nẵng đã tham gia với vai trò phản biện chương trình đào tạo, đồng thời đề xuất cập nhật nội dung học phần BIM phù hợp với yêu cầu tuyển dụng và năng lực công việc thực tế. Thông qua các diễn đàn kết nối doanh nghiệp – nhà trường, các chuyên gia từ doanh nghiệp cũng được mời tham gia giảng dạy chuyên đề hoặc hướng dẫn đồ án ứng dụng BIM, từ đó rút ngắn khoảng cách giữa đào tạo hàn lâm và kỹ năng nghề nghiệp.

Tuy vậy, các mô hình hợp tác hiện vẫn còn mang tính tự phát và phụ thuộc nhiều vào nỗ lực cá nhân của từng Giảng viên hoặc đơn vị đào tạo. Chưa có một cơ chế điều phối liên ngành hoặc khuôn khổ chính sách từ cấp thành phố nhằm thúc đẩy hợp tác doanh nghiệp – đại học trong đào tạo BIM theo hướng bền vững và quy mô lớn. Hầu hết các chương trình hợp tác chỉ dừng lại ở các khóa học ngắn hạn, chưa hình thành được các chương trình thực tập chính thức, phòng thực hành BIM liên kết, hoặc mô hình đồng xây dựng học phần BIM theo nhu cầu doanh nghiệp.

Trong giai đoạn tới, để nâng cao hiệu quả hợp tác và phát triển nguồn nhân lực BIM chất lượng cao, cần thiết phải xây dựng các mô hình hợp tác ba bên (nhà trường – doanh nghiệp – cơ quan quản lý nhà nước) trên cơ sở thỏa thuận rõ ràng về trách nhiệm, nội dung đào tạo, và lộ trình triển khai. Bên cạnh đó, cần xem xét hình thành mạng lưới doanh nghiệp BIM hỗ trợ đào tạo tại Đà Nẵng, trong đó các đơn vị tiên phong sẽ đóng vai trò cố vấn chuyên môn, chia sẻ dữ liệu thực tế và tham gia đánh giá năng lực đầu ra của sinh viên. Đây sẽ là nền tảng quan trọng để Đà Nẵng xây dựng một hệ sinh thái BIM hoàn chỉnh, nơi mà đào tạo và thực tiễn sản xuất không tách rời mà phát triển song hành, đáp ứng mục tiêu phát triển đô thị thông minh và công nghiệp xây dựng số hóa.

 

2.3. Các chương trình đào tạo hiện có tại Đà Nẵng

Trong bối cảnh cả nước đang thúc đẩy mạnh mẽ việc ứng dụng BIM trong ngành xây dựng, thành phố Đà Nẵng – với vai trò là trung tâm giáo dục, công nghệ và đô thị thông minh của khu vực miền Trung – đã có những bước khởi đầu tích cực trong công tác đào tạo và phổ biến kiến thức BIM tại các cơ sở giáo dục đại học trên địa bàn. Tuy nhiên, xét một cách toàn diện, các chương trình đào tạo BIM hiện nay tại Đà Nẵng vẫn còn ở mức phân tán, thiếu hệ thống và chưa thực sự đáp ứng được các yêu cầu về chuẩn hóa, thực tiễn và tính liên ngành mà BIM đòi hỏi.

Một số trường đại học kỹ thuật lớn tại Đà Nẵng như Trường Đại học Bách khoa – Đại học Đà Nẵng, Trường Đại học Duy Tân, Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng đã bước đầu tích hợp BIM vào chương trình đào tạo ở các ngành Kỹ thuật xây dựng, Kiến trúc, và Quản lý xây dựng. Các nội dung giảng dạy chủ yếu tập trung vào phần mềm mô hình hóa 3D như Autodesk Revit, ArchiCAD hoặc Tekla Structures, lồng ghép trong các học phần thiết kế công trình hoặc đồ án tốt nghiệp. Tuy nhiên, các học phần này thường mang tính định hướng công cụ, chưa đi sâu vào quản lý thông tin, quy trình làm việc theo tiêu chuẩn quốc tế như ISO 19650, hay các kỹ năng thiết lập môi trường dữ liệu chung (CDE), phối hợp đa bộ môn (clash detection), lập kế hoạch thực hiện BIM (BEP), và đánh giá hiệu quả theo từng giai đoạn dự án.

Bên cạnh chương trình đào tạo chính quy, một số trường đã tổ chức các hội thảo, lớp bồi dưỡng ngắn hạn nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng ứng dụng BIM cho sinh viên, Giảng viên và các bên liên quan. Tiêu biểu, trong năm 2023 và 2024, Trường Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng phối hợp với các tổ chức như BIM Vietnam và Hội Xây dựng Đà Nẵng tổ chức các khóa tập huấn chuyên đề về BIM, tập trung vào kỹ năng sử dụng phần mềm và giới thiệu về quy trình BIM trong thiết kế và thi công. Tuy nhiên, các khóa học này vẫn chủ yếu mang tính khởi đầu, chưa hình thành được hệ sinh thái đào tạo liên tục và chuyên sâu, cũng như chưa được tích hợp vào chương trình đào tạo theo hướng tín chỉ.

Đáng chú ý, một số đơn vị trong khu vực đã bước đầu triển khai mô hình “học thông qua dự án BIM” (project-based BIM learning), kết hợp giữa nhà trường và doanh nghiệp. Ví dụ, sinh viên ngành Xây dựng tại Trường Đại học Duy Tân được tham gia mô hình hóa công trình thực tế trên địa bàn thành phố Đà Nẵng, kết hợp cùng các doanh nghiệp thiết kế – thi công để trải nghiệm quy trình thiết kế tích hợp đa ngành. Dù vậy, những mô hình này hiện còn mang tính thí điểm và phụ thuộc nhiều vào năng lực kết nối cá nhân, chưa được nhân rộng thành quy trình đào tạo chính thức.

Từ thực tế trên có thể thấy, mặc dù các cơ sở giáo dục đại học tại Đà Nẵng đã có nhận thức bước đầu về tầm quan trọng của BIM và bắt đầu đưa BIM vào nội dung giảng dạy, nhưng nhìn chung vẫn thiếu một chiến lược phát triển dài hạn và chương trình đào tạo bài bản theo hướng chuẩn hóa quốc tế. Việc xây dựng các học phần BIM độc lập, thiết lập phòng thí nghiệm BIM (BIM Lab), đào tạo Giảng viên chuyên trách, và tăng cường hợp tác với doanh nghiệp, tổ chức quốc tế là những giải pháp thiết yếu để nâng cao chất lượng đào tạo BIM trong thời gian tới, hướng tới đáp ứng yêu cầu nguồn nhân lực chất lượng cao cho quá trình chuyển đổi số ngành xây dựng tại khu vực miền Trung – Tây Nguyên nói chung và thành phố Đà Nẵng nói riêng.

 

2.4. Đào tạo nâng cao cho Giảng viên

Đội ngũ giảng viên là lực lượng nòng cốt trong việc xây dựng, triển khai và phát triển các chương trình đào tạo BIM tại các cơ sở giáo dục đại học. Tuy nhiên, một trong những thách thức lớn nhất đối với việc mở rộng đào tạo BIM tại khu vực Đà Nẵng hiện nay chính là sự thiếu hụt về số lượng và chất lượng giảng viên có chuyên môn sâu và kinh nghiệm thực tiễn trong lĩnh vực này.

Thực tế cho thấy, phần lớn Giảng viên các ngành Kỹ thuật xây dựng, Kiến trúc và Quản lý dự án tại các trường đại học trên địa bàn Đà Nẵng mới chỉ được tiếp cận với BIM ở mức cơ bản, chủ yếu thông qua các phần mềm mô hình hóa 3D như Revit hoặc ArchiCAD. Kiến thức về các tiêu chuẩn quản lý thông tin (như ISO 19650), quy trình thực hiện BIM (BEP), yêu cầu trao đổi thông tin (EIR), quản lý mô hình đa ngành, và tích hợp BIM với công nghệ GIS, IoT hay quản lý vận hành (6D, 7D) còn tương đối hạn chế. Việc thiếu kiến thức chuyên sâu và trải nghiệm thực tế đã ảnh hưởng không nhỏ đến khả năng xây dựng các học phần BIM có chiều sâu, cũng như năng lực tổ chức giảng dạy theo phương pháp dự án (project-based learning) – một hướng tiếp cận đang được khuyến nghị trong đào tạo BIM quốc tế.

Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng trên là sự thiếu hụt các chương trình đào tạo chuyên sâu dành riêng cho đội ngũ giảng viên. Hiện nay, tại khu vực Đà Nẵng vẫn chưa có một mô hình đào tạo “train-the-trainer” chính thức nào được triển khai bài bản và có quy mô đủ lớn. Phần lớn các giảng viên nếu có nhu cầu nâng cao kiến thức về BIM đều phải tham gia các khóa học do doanh nghiệp tổ chức, vốn chủ yếu tập trung vào công cụ phần mềm, thiếu định hướng sư phạm và chưa đồng bộ với khung chương trình đào tạo đại học. Bên cạnh đó, việc giảng viên được cử tham dự các khóa đào tạo ở các trung tâm lớn tại Hà Nội hoặc TP. Hồ Chí Minh cũng gặp khó khăn do kinh phí, thời gian và điều kiện công tác.

Một ví dụ điển hình có thể tham khảo là mô hình đào tạo giảng viên BIM do Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Hà Nội) phối hợp với các chuyên gia quốc tế và Bộ Xây dựng tổ chức trong năm 2024–2025, kéo dài 3 tháng, với nội dung bao gồm: tiêu chuẩn ISO 19650, quy trình triển khai BIM theo từng giai đoạn dự án, kỹ năng hướng dẫn sinh viên làm đồ án tích hợp BIM, và xây dựng học phần BIM theo phương pháp tích hợp. Đây là mô hình có thể được nhân rộng tại khu vực miền Trung, trong đó Đà Nẵng có thể đóng vai trò đầu mối tổ chức các khóa đào tạo vùng cho các giảng viên đến từ các trường đại học kỹ thuật lân cận.

Để đáp ứng nhu cầu cấp thiết về nâng cao năng lực cho đội ngũ giảng viên, các trường đại học tại Đà Nẵng cần xây dựng kế hoạch phát triển đội ngũ chuyên trách về BIM với lộ trình rõ ràng. Trong đó bao gồm: (i) tuyển chọn giảng viên có nền tảng vững chắc về thiết kế – thi công để đào tạo chuyên sâu về BIM; (ii) hợp tác với doanh nghiệp và tổ chức quốc tế để tổ chức khóa đào tạo Giảng viên định kỳ; (iii) xây dựng hệ thống học liệu chuẩn, bao gồm giáo trình, tài nguyên số và bộ mô hình mẫu để phục vụ cho giảng dạy và thực hành; và (iv) thiết lập nhóm giảng viên nòng cốt có khả năng dẫn dắt phát triển các học phần BIM trong chương trình đào tạo hiện hành.

Việc phát triển đội ngũ giảng viên có năng lực BIM không chỉ là điều kiện tiên quyết để triển khai hiệu quả các chương trình đào tạo chính quy, mà còn là yếu tố then chốt giúp Đà Nẵng từng bước hình thành trung tâm đào tạo nguồn nhân lực xây dựng số chất lượng cao cho khu vực miền Trung và Tây Nguyên, đáp ứng xu thế phát triển thành phố thông minh và chuyển đổi số trong ngành xây dựng.

 

2.5. Các điều kiện cơ sở vật chất và phòng thí nghiệm BIM (BIM Labs)

Việc triển khai đào tạo BIM một cách hiệu quả trong môi trường giáo dục đại học không thể tách rời khỏi yếu tố hạ tầng kỹ thuật và cơ sở vật chất đi kèm. Trong đó, việc thiết lập các phòng thí nghiệm BIM (BIM Labs) đóng vai trò then chốt, tạo điều kiện để sinh viên và giảng viên được tiếp cận, thực hành và mô phỏng toàn bộ quy trình thiết kế, thi công và vận hành công trình trong môi trường số hóa. Tuy nhiên, hiện nay tại khu vực Đà Nẵng, hệ thống cơ sở vật chất phục vụ cho đào tạo BIM vẫn còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng được yêu cầu của một chương trình đào tạo hiện đại theo chuẩn quốc tế.

Hiện tại, phần lớn các trường đại học kỹ thuật trên địa bàn như Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng, Đại học Duy Tân, hay Đại học Kiến trúc Đà Nẵng đều sử dụng các phòng máy tính đa năng để giảng dạy các phần mềm mô hình hóa 3D như Revit, AutoCAD hoặc Tekla. Tuy nhiên, những phòng máy này thường thiếu các cấu hình máy chuyên dụng cho BIM, như CPU đa nhân hiệu suất cao, GPU đồ họa mạnh, dung lượng RAM và bộ nhớ lớn – vốn là các yêu cầu cơ bản để xử lý các mô hình công trình phức tạp và tích hợp đa lĩnh vực. Ngoài ra, hệ thống mạng nội bộ và lưu trữ dữ liệu cũng chưa được tối ưu để phục vụ môi trường dữ liệu chung (CDE), vốn là nền tảng cho trao đổi thông tin và làm việc cộng tác trong BIM [16-20].

Một hạn chế khác là việc thiếu vắng các phòng thí nghiệm BIM chuyên biệt – nơi tích hợp đồng thời phần cứng, phần mềm và dữ liệu mô hình cho đào tạo và nghiên cứu. Tại một số cơ sở như Trường Đại học Duy Tân, bước đầu đã có kế hoạch thành lập không gian mô phỏng BIM thực tế (BIM Studio), trong đó tích hợp hệ thống mô hình hóa, trình chiếu 3D, và các công cụ kiểm tra xung đột (clash detection), phân tích tiến độ (4D), và quản lý chi phí (5D). Tuy nhiên, các dự án này vẫn ở giai đoạn thí điểm và chưa được phổ cập rộng rãi cho toàn bộ sinh viên trong ngành.

Bên cạnh cơ sở hạ tầng phần cứng, việc đầu tư phần mềm bản quyền cũng là một rào cản đáng kể. Chi phí cấp phép cho các phần mềm BIM chuyên nghiệp như Autodesk Revit, Navisworks, Civil 3D, hoặc Bentley OpenBuildings thường rất cao, trong khi các trường đại học lại gặp khó khăn về ngân sách đầu tư công nghệ. Mặc dù một số hãng phần mềm đã có chính sách hỗ trợ học thuật, nhưng thời hạn, quy mô và tính ổn định của các giấy phép vẫn còn hạn chế. Việc thiếu phần mềm bản quyền và môi trường dữ liệu hợp pháp khiến cho việc triển khai thực hành BIM tại trường học thiếu tính liên tục và kém bền vững [21-25].

Ngoài ra, các công cụ bổ trợ cho mô hình hóa thực tế như máy scan 3D, flycam khảo sát, thiết bị cảm biến IoT, hay hệ thống thực tế ảo (VR/AR) – vốn đang được sử dụng rộng rãi trong triển khai BIM tại doanh nghiệp – vẫn chưa xuất hiện tại hầu hết các cơ sở đào tạo ở Đà Nẵng. Điều này gây ra khoảng cách rõ rệt giữa môi trường đào tạo và môi trường làm việc thực tế, ảnh hưởng đến khả năng thích ứng và năng lực nghề nghiệp của sinh viên sau tốt nghiệp.

Để khắc phục thực trạng này, các trường đại học tại Đà Nẵng cần xây dựng chiến lược đầu tư hạ tầng BIM bài bản, trong đó ưu tiên thành lập phòng thí nghiệm BIM liên ngành với sự tham gia và tài trợ từ doanh nghiệp, tổ chức nghề nghiệp và các dự án hợp tác quốc tế. Đồng thời, cần phát triển hệ thống lưu trữ dữ liệu dự án mẫu, thư viện mô hình hóa chuẩn, và nền tảng đào tạo số nhằm tạo điều kiện cho người học tiếp cận BIM một cách toàn diện và thực tiễn. Việc đồng bộ hóa giữa phần cứng – phần mềm – dữ liệu và con người trong hệ sinh thái BIM Lab sẽ là nền tảng quan trọng để nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng yêu cầu phát triển nguồn nhân lực xây dựng số cho thành phố Đà Nẵng trong thời kỳ chuyển đổi số.

 

3. Thách thức nổi bật

3.1. Thiếu Giảng viên đủ năng lực

Một trong những rào cản lớn nhất đối với việc triển khai đào tạo BIM tại các cơ sở giáo dục đại học ở Đà Nẵng hiện nay là tình trạng thiếu hụt đội ngũ Giảng viên có đủ năng lực chuyên môn để giảng dạy BIM một cách bài bản, toàn diện và theo định hướng thực tiễn. Đây là thách thức mang tính hệ thống, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng đào tạo, tốc độ phổ cập và khả năng lan tỏa của mô hình đào tạo BIM trong toàn bộ khu vực miền Trung.

Trên thực tế, phần lớn Giảng viên hiện nay tại các khoa Xây dựng, Kiến trúc và Quản lý xây dựng của các trường đại học trong khu vực mới chỉ tiếp cận với BIM dưới góc độ công cụ phần mềm, với trọng tâm là mô hình hóa hình học 3D bằng Revit hoặc ArchiCAD. Các nội dung cốt lõi của BIM như quy trình triển khai theo ISO 19650, lập kế hoạch thực hiện BIM (BEP), quản lý trao đổi thông tin (EIR), phối hợp mô hình liên ngành (clash coordination), quản lý vòng đời công trình (6D–7D), hay tích hợp với hệ thống quản lý vận hành thông minh (FM, IoT) vẫn chưa được phổ cập một cách chính quy trong đào tạo Giảng viên. Điều này dẫn đến thực trạng Giảng viên thiếu tự tin và kỹ năng để tổ chức các học phần BIM mang tính tích hợp cao hoặc hướng dẫn sinh viên thực hiện các đồ án theo phương pháp project-based learning [26-28].

Một số nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này có thể kể đến như: (i) thiếu chương trình đào tạo Giảng viên BIM chính quy; (ii) hạn chế về điều kiện tiếp cận với các khóa học chuyên sâu hoặc cập nhật công nghệ mới; (iii) chưa có chính sách hỗ trợ đào tạo lại hoặc nâng cao trình độ BIM cho Giảng viên một cách thường xuyên và hệ thống; và (iv) thiếu môi trường học thuật kết nối giữa các trường đại học, doanh nghiệp và tổ chức quốc tế để trao đổi kinh nghiệm giảng dạy BIM. Trong một số trường hợp, Giảng viên phải tự học thông qua tài liệu nước ngoài hoặc các khóa học trực tuyến rời rạc, không gắn với khung đào tạo cụ thể hoặc không được công nhận về mặt chuẩn hóa năng lực.

Bên cạnh đó, khối lượng giảng dạy lớn, áp lực nghiên cứu khoa học và thiếu điều kiện cơ sở vật chất phục vụ giảng dạy BIM cũng là những yếu tố làm giảm khả năng tự bồi dưỡng và đổi mới phương pháp của Giảng viên. Do không có đội ngũ Giảng viên chuyên trách về BIM, nhiều trường vẫn phải tích hợp nội dung BIM vào các học phần truyền thống (như đồ án thiết kế kỹ thuật, lập tiến độ thi công), dẫn đến tình trạng “dạy lồng ghép” thiếu hệ thống, không đảm bảo chuẩn đầu ra về kỹ năng BIM cho sinh viên.

Việc thiếu Giảng viên đủ năng lực còn ảnh hưởng đến khả năng phát triển chương trình đào tạo mới, xây dựng học phần độc lập, hoặc hợp tác nghiên cứu về BIM trong các đề tài cấp thành phố, cấp bộ. Điều này kéo theo hệ quả là các trường đại học khó có thể chủ động trong việc mở rộng đào tạo BIM, dẫn đến phụ thuộc vào nguồn lực từ doanh nghiệp hoặc tổ chức bên ngoài – vốn thường không ổn định và khó kiểm soát về nội dung học thuật.

Trước thách thức này, cần có một chiến lược phát triển đội ngũ Giảng viên BIM theo hướng chuyên sâu và bền vững. Trong đó, các giải pháp trọng tâm bao gồm: (i) tổ chức các khóa đào tạo “train-the-trainers” quy mô vùng, có sự tham gia của chuyên gia trong nước và quốc tế; (ii) xây dựng mạng lưới Giảng viên BIM liên trường để chia sẻ học liệu, phương pháp và dự án mẫu; (iii) thiết lập cơ chế khuyến khích Giảng viên nghiên cứu, phát triển học phần và xuất bản khoa học về BIM; và (iv) tăng cường đầu tư cho Giảng viên tiếp cận các phòng thí nghiệm BIM, tài nguyên số và các công cụ hỗ trợ giảng dạy hiện đại.

Việc nâng cao năng lực Giảng viên không chỉ giải quyết bài toán chất lượng đào tạo, mà còn tạo nền tảng cho việc mở rộng đào tạo BIM một cách chính quy và chuyên nghiệp trong hệ thống giáo dục đại học tại Đà Nẵng, góp phần xây dựng nguồn nhân lực kỹ thuật số phục vụ cho mục tiêu phát triển đô thị thông minh và bền vững.

 

3.2. Thiếu chương trình đào tạo tích hợp

Bên cạnh thách thức về đội ngũ Giảng viên, một vấn đề cốt lõi khác đang cản trở việc triển khai rộng rãi và hiệu quả công nghệ BIM trong môi trường giáo dục đại học tại Đà Nẵng chính là sự thiếu vắng các chương trình đào tạo tích hợp BIM một cách bài bản, toàn diện và có chiều sâu. Mặc dù một số cơ sở đào tạo đã bước đầu đưa BIM vào giảng dạy, nhưng việc triển khai vẫn còn mang tính đơn lẻ, thiếu liên kết giữa các học phần và chưa hình thành được một chương trình đào tạo xuyên suốt theo lộ trình phát triển năng lực.

Phần lớn các học phần liên quan đến BIM hiện nay chỉ được tổ chức như các module nhỏ lồng ghép trong các môn học truyền thống như Thiết kế công trình, Kết cấu thép, hoặc Quản lý dự án. Các nội dung giảng dạy thường chỉ dừng lại ở mức hướng dẫn sinh viên làm quen với phần mềm mô hình hóa 3D như Revit hoặc Civil 3D, mà chưa đi sâu vào việc ứng dụng BIM như một quy trình tích hợp thông tin xuyên suốt vòng đời công trình. Điều này dẫn đến tình trạng sinh viên có thể thành thạo một số công cụ phần mềm, nhưng thiếu khả năng hiểu được tư duy quản lý thông tin, phối hợp đa ngành và kiểm soát chất lượng dựa trên mô hình BIM – những kỹ năng được xem là cốt lõi trong môi trường làm việc hiện đại.

Bên cạnh đó, chưa có học phần độc lập về BIM được thiết kế theo chuẩn khung năng lực quốc tế (ví dụ như khung EU BIM Task Group hay ISO 19650). Việc thiếu học phần riêng khiến cho nội dung đào tạo BIM không được phân bổ thời lượng đủ dài để triển khai từ lý thuyết đến thực hành chuyên sâu, dẫn đến sự đứt gãy trong quá trình tiếp nhận kiến thức. Ngoài ra, các học phần liên quan cũng chưa được xây dựng theo hướng tiếp cận đa ngành – một đặc điểm quan trọng của BIM – khiến cho sinh viên ngành Kiến trúc, Xây dựng và Kỹ thuật hạ tầng vẫn học BIM một cách biệt lập, không có cơ hội phối hợp với nhau trong các dự án mô phỏng thực tế.

Một vấn đề khác là thiếu cơ chế đánh giá và công nhận năng lực BIM theo chuẩn đầu ra, khiến cho người học chưa được định hướng phát triển kỹ năng một cách hệ thống. Hiện chưa có hệ thống tín chỉ hoặc chứng nhận nội bộ dành riêng cho BIM, cũng như chưa có lộ trình phân cấp năng lực (ví dụ BIM Beginner, BIM Coordinator, BIM Manager) tương tự như các quốc gia tiên tiến. Điều này khiến cho sinh viên và Giảng viên khó xác định mục tiêu học tập dài hạn và thiếu động lực theo đuổi chuyên môn BIM một cách bài bản.

Việc thiếu chương trình đào tạo tích hợp BIM cũng khiến cho các cơ sở giáo dục đại học tại Đà Nẵng gặp khó khăn trong việc kết nối với doanh nghiệp, do không thể đảm bảo đầu ra nhân lực đáp ứng được yêu cầu thực tế của thị trường lao động. Trong khi đó, các doanh nghiệp xây dựng, thiết kế và tư vấn kỹ thuật ngày càng yêu cầu kỹ sư phải có khả năng làm việc trong môi trường BIM đa lĩnh vực, hiểu biết về tiêu chuẩn trao đổi dữ liệu, kiểm tra va chạm kỹ thuật số và mô phỏng tiến độ – chi phí dự án. Sự lệch pha giữa đào tạo và nhu cầu thực tiễn nếu không được điều chỉnh sẽ trở thành rào cản lớn trong quá trình hội nhập công nghệ và phát triển đô thị thông minh tại Đà Nẵng.

Để khắc phục tình trạng trên, các cơ sở đào tạo cần xem xét xây dựng và ban hành chương trình đào tạo BIM tích hợp theo hướng tiếp cận theo năng lực, với cấu trúc học phần logic, gắn kết giữa lý thuyết – thực hành – dự án. Đồng thời, cần đẩy mạnh liên ngành hóa trong đào tạo BIM, khuyến khích sinh viên nhiều chuyên ngành làm việc nhóm trên cùng một mô hình công trình để mô phỏng quy trình làm việc thực tế. Bên cạnh đó, nên phát triển khung chuẩn năng lực BIM nội bộ, đi kèm hệ thống đánh giá đầu ra và cấp chứng nhận kỹ năng nhằm tạo động lực học tập và tăng giá trị cho người học khi tham gia thị trường lao động.

Sự hiện diện của các chương trình đào tạo BIM tích hợp không chỉ nâng cao chất lượng nhân lực trong lĩnh vực xây dựng – kiến trúc, mà còn góp phần đưa Đà Nẵng trở thành trung tâm đào tạo kỹ thuật số mang tính chiến lược của khu vực miền Trung, phù hợp với định hướng phát triển thành phố thông minh và bền vững đến năm 2030.

 

3.3. Chuẩn hóa, quy định và hạ tầng kỹ thuật

Việc triển khai đào tạo BIM tại các cơ sở giáo dục đại học ở Đà Nẵng, cũng như trên phạm vi cả nước, hiện đang đối mặt với một thách thức lớn mang tính nền tảng: thiếu hệ thống chuẩn hóa, quy định kỹ thuật và hạ tầng kỹ thuật đồng bộ phục vụ cho hoạt động giảng dạy và học tập BIM. Đây không chỉ là rào cản về mặt kỹ thuật, mà còn là điểm nghẽn về mặt thể chế và chính sách, ảnh hưởng trực tiếp đến tính nhất quán, hiệu quả và khả năng mở rộng quy mô đào tạo BIM trong môi trường học thuật.

Trước hết, hiện chưa có một khung chuẩn đào tạo BIM thống nhất ở cấp quốc gia hoặc cấp vùng để các trường đại học tại Đà Nẵng có thể làm căn cứ xây dựng chương trình. Các nội dung đào tạo BIM hiện nay chủ yếu được các cơ sở tự phát triển, dẫn đến sự chênh lệch đáng kể giữa các đơn vị về mức độ bao phủ kiến thức, số tín chỉ, kỹ năng đầu ra và phương pháp đánh giá. Việc thiếu một bộ tiêu chuẩn quốc gia về đào tạo BIM (tương tự khung năng lực của EU BIM Task Group hay NIBS của Hoa Kỳ) gây khó khăn cho việc đảm bảo chất lượng và công nhận lẫn nhau giữa các chương trình đào tạo, cũng như làm suy giảm khả năng tích hợp BIM vào khung trình độ quốc gia (VQF – Vietnam Qualifications Framework).

Tiếp theo, hệ thống quy định kỹ thuật và hướng dẫn thực hành BIM trong lĩnh vực giáo dục vẫn còn rất hạn chế. Mặc dù Bộ Xây dựng đã ban hành một số tài liệu hướng dẫn về áp dụng BIM trong dự án xây dựng, như Quyết định số 258/QĐ-TTg (2023) và các tiêu chí kỹ thuật đi kèm, nhưng các văn bản này chủ yếu phục vụ cho hoạt động thiết kế và quản lý dự án thực tiễn, chưa đề cập đến nội dung tổ chức đào tạo trong môi trường giáo dục. Do đó, các cơ sở đào tạo hiện vẫn thiếu cơ sở pháp lý để xác định nội dung học phần, thời lượng giảng dạy, chuẩn đầu ra, cũng như cơ chế kiểm định, công nhận năng lực BIM của sinh viên sau tốt nghiệp.

Bên cạnh vấn đề chuẩn hóa, cơ sở hạ tầng kỹ thuật phục vụ cho giảng dạy và nghiên cứu BIM hiện vẫn chưa được đầu tư đồng bộ. Nhiều trường đại học chưa có môi trường dữ liệu chung (CDE – Common Data Environment) để thực hành quy trình quản lý thông tin theo tiêu chuẩn ISO 19650, hoặc không có hệ thống server lưu trữ, đồng bộ và chia sẻ mô hình BIM giữa các nhóm sinh viên – Giảng viên trong các học phần có tính tích hợp. Điều này khiến cho việc mô phỏng quy trình làm việc thực tế trong môi trường đa tác nhân trở nên khó khăn, và sinh viên không có cơ hội rèn luyện các kỹ năng quan trọng như kiểm tra va chạm kỹ thuật số, phối hợp mô hình liên ngành hay phân tích dữ liệu mô phỏng vận hành.

Ngoài ra, các trường đại học cũng gặp khó khăn trong việc truy cập các nền tảng phần mềm bản quyền để giảng dạy BIM. Chi phí cấp phép cao của các phần mềm như Revit, Navisworks, Tekla Structures, Synchro, hay BIM 360 trở thành rào cản lớn đối với các cơ sở đào tạo công lập. Trong khi đó, việc sử dụng phần mềm miễn phí hoặc phần mềm lậu làm giảm chất lượng học tập và không đảm bảo tuân thủ quy định về sở hữu trí tuệ, ảnh hưởng đến uy tín và khả năng hợp tác quốc tế trong đào tạo BIM.

Để giải quyết các tồn tại nêu trên, cần có sự vào cuộc của các cơ quan quản lý nhà nước, các trường đại học và doanh nghiệp trong việc xây dựng khung chuẩn đào tạo BIM quốc gia hoặc khu vực, quy định rõ năng lực đầu ra, cấu trúc học phần và phương pháp đánh giá. Đồng thời, cần ban hành hướng dẫn về tổ chức hạ tầng kỹ thuật phục vụ đào tạo BIM, bao gồm yêu cầu về phòng BIM Lab, hệ thống máy chủ, mạng nội bộ, nền tảng CDE, và tiêu chí phần mềm sử dụng trong đào tạo. Các cơ sở giáo dục cũng nên được khuyến khích thiết lập liên minh chia sẻ tài nguyên số, cùng khai thác phần mềm bản quyền theo mô hình dùng chung để tối ưu chi phí.

Việc chuẩn hóa và hiện đại hóa hạ tầng kỹ thuật cho đào tạo BIM không chỉ mang ý nghĩa cải thiện chất lượng giáo dục, mà còn là bước đi quan trọng để Đà Nẵng nói riêng và Việt Nam nói chung hội nhập sâu rộng vào xu thế xây dựng thông minh và số hóa toàn cầu.

 

4. Định hướng triển khai tại Đà Nẵng

4.1. Đào tạo Giảng viên “train-the-trainers”

Một trong những yếu tố tiên quyết để triển khai thành công đào tạo BIM trong các cơ sở giáo dục đại học tại Đà Nẵng chính là phát triển một lực lượng Giảng viên nòng cốt, có kiến thức chuyên sâu, kỹ năng thực hành vững vàng và tư duy cập nhật về BIM. Trong bối cảnh hiện nay, khi năng lực giảng dạy BIM vẫn còn là điểm yếu chung của nhiều cơ sở đào tạo, việc thiết kế và triển khai các chương trình đào tạo Giảng viên theo mô hình “train-the-trainers” (đào tạo người dạy) là một định hướng chiến lược và cấp thiết.

Mô hình “train-the-trainers” hướng đến việc chuẩn hóa và nâng cao năng lực cho đội ngũ Giảng viên thông qua các khóa huấn luyện chuyên sâu, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, đồng thời giúp Giảng viên làm chủ các phương pháp giảng dạy tích hợp, thiết kế học phần và hướng dẫn sinh viên theo định hướng thực tiễn. Kinh nghiệm từ các trường đại học tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh cho thấy, các chương trình này cần có thời lượng đủ dài (tối thiểu 8–12 tuần), chia thành các mô-đun rõ ràng như: (i) Kiến thức nền tảng về BIM và tiêu chuẩn ISO 19650; (ii) Kỹ thuật mô hình hóa đa ngành và kiểm tra xung đột (clash detection); (iii) Thiết lập và quản lý môi trường dữ liệu chung (CDE); (iv) Lập kế hoạch thực hiện BIM (BEP) và quản lý thông tin; và (v) Kỹ năng sư phạm và thiết kế học phần BIM.

Tại Đà Nẵng, điều kiện để triển khai mô hình này là khả thi, đặc biệt nếu có sự hỗ trợ và điều phối từ Đại học Đà Nẵng – một đại học vùng có mạng lưới các trường kỹ thuật thành viên – kết hợp với các trường đại học ngoài công lập như Duy Tân, Kiến trúc Đà Nẵng và sự tham gia từ các doanh nghiệp chuyên về BIM như Autodesk Việt Nam, BIM Vietnam, Đại Phong Group. Bên cạnh đó, các cơ quan quản lý nhà nước như Sở Xây dựng Đà Nẵng và Bộ Xây dựng có thể đóng vai trò điều phối và tài trợ chương trình, đảm bảo nội dung bám sát chính sách và định hướng quốc gia về chuyển đổi số ngành xây dựng.

Chương trình đào tạo “train-the-trainers” không chỉ cần hướng tới việc cập nhật kỹ năng kỹ thuật, mà còn phải giúp Giảng viên hình thành tư duy tích hợp BIM vào toàn bộ chương trình đào tạo. Điều này bao gồm: thiết kế đề cương học phần, xây dựng học liệu số (video, mô hình mẫu, CDE giả lập), tổ chức lớp học mô phỏng theo mô hình dự án thực tế (project-based learning), và đánh giá đầu ra dựa trên tiêu chuẩn năng lực BIM. Ngoài ra, việc xây dựng cộng đồng Giảng viên BIM liên trường tại Đà Nẵng, hoạt động theo mô hình học thuật mở (open academic network), cũng sẽ góp phần duy trì sự liên kết và lan tỏa kết quả đào tạo đến nhiều trường trong khu vực.

Một lợi ích thiết thực từ mô hình này là khả năng tạo ra một “hạt nhân giảng dạy BIM” bền vững, góp phần thúc đẩy sự phát triển của các học phần chính quy về BIM, đồng thời hỗ trợ cho việc nghiên cứu, tổ chức hội thảo, và thực hiện đề tài ứng dụng BIM trong thực tiễn đô thị Đà Nẵng. Ngoài ra, mô hình này còn mở ra hướng đi cho việc hình thành chuẩn nghề nghiệp cho Giảng viên BIM, từ đó làm cơ sở cho đánh giá, công nhận năng lực giảng dạy và phát triển nghề nghiệp liên tục.

Tóm lại, việc triển khai đào tạo Giảng viên theo mô hình “train-the-trainers” là bước đi nền tảng, góp phần giải quyết tận gốc vấn đề thiếu hụt nguồn lực giảng dạy BIM hiện nay. Đây là điều kiện tiên quyết để đảm bảo chất lượng, tính đồng bộ và khả năng mở rộng quy mô đào tạo BIM tại các trường đại học ở Đà Nẵng, từ đó đáp ứng yêu cầu cấp thiết của thành phố trong tiến trình chuyển đổi số và xây dựng đô thị thông minh.

 

4.2. Thiết kế chương trình tích hợp lý thuyết – thực hành

Một trong những định hướng quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo BIM tại các trường đại học trên địa bàn Đà Nẵng là thiết kế chương trình đào tạo tích hợp lý thuyết – thực hành, đảm bảo sinh viên không chỉ nắm vững kiến thức nền tảng mà còn có khả năng vận dụng công nghệ BIM vào các tình huống thực tiễn xuyên suốt vòng đời công trình. Việc xây dựng chương trình theo định hướng tích hợp sẽ góp phần rút ngắn khoảng cách giữa nhà trường và doanh nghiệp, tăng khả năng sẵn sàng nghề nghiệp cho người học, đồng thời phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục đại học theo hướng tiếp cận theo năng lực.

Hiện nay, đa số các chương trình đào tạo kỹ sư xây dựng và kiến trúc tại Đà Nẵng mới chỉ tiếp cận BIM dưới dạng các học phần lồng ghép đơn lẻ, thiếu tính hệ thống và chưa có sự phối hợp chặt chẽ giữa các lĩnh vực thiết kế, thi công, quản lý dự án và vận hành công trình. Do đó, một chương trình BIM tích hợp cần được thiết kế theo cấu trúc dọc (vertical integration) xuyên suốt từ năm thứ 2 đến năm cuối, kết hợp với cấu trúc ngang (horizontal integration) giữa các học phần trong cùng một giai đoạn đào tạo.

Cụ thể, chương trình nên bao gồm các học phần cốt lõi như:

-          Cơ sở dữ liệu và tiêu chuẩn BIM (giới thiệu ISO 19650, BEP, EIR, CDE);

-          Mô hình hóa thông tin công trình cơ bản và nâng cao (3D modeling, family creation, phối hợp kỹ thuật);

-          BIM trong thiết kế kết cấu và kiến trúc (ứng dụng Revit, Tekla, ArchiCAD);

-          BIM trong lập tiến độ và phân tích chi phí (4D/5D với Navisworks, Synchro);

-          BIM trong vận hành và quản lý tài sản công trình (6D/7D, tích hợp IoT/Facility Management);

-          Đồ án tích hợp BIM liên ngành (Project-based BIM Studio).

Một điểm quan trọng của chương trình tích hợp là đưa sinh viên tham gia dự án mô phỏng thực tế theo nhóm đa ngành (architecture–structure–MEP–construction management), từ đó trải nghiệm toàn bộ chu trình thiết kế và thi công số hóa. Các mô hình công trình do doanh nghiệp đối tác cung cấp (ví dụ dự án cầu vượt, trường học, trung tâm thương mại tại Đà Nẵng) sẽ được sử dụng làm tình huống học tập để tăng tính thực tiễn. Môi trường học tập nên tích hợp các nền tảng dữ liệu số như Autodesk Construction Cloud, BIM 360 hoặc môi trường CDE giả lập để sinh viên làm việc cộng tác, kiểm tra va chạm, theo dõi tiến độ và báo cáo chi phí trong thời gian thực.

Ngoài ra, chương trình cũng cần chú trọng xây dựng chuỗi kỹ năng mềm liên quan đến giao tiếp kỹ thuật, làm việc nhóm trong môi trường kỹ thuật số, tư duy phân tích – ra quyết định dựa trên dữ liệu, và ứng xử nghề nghiệp trong dự án số hóa. Để đánh giá hiệu quả học tập, thay vì chỉ dựa vào bài kiểm tra cuối kỳ, nên áp dụng phương pháp đánh giá theo năng lực (competency-based assessment), sử dụng hồ sơ năng lực (portfolio), bài tập theo dự án, và đánh giá đồng đẳng giữa các nhóm sinh viên.

Để triển khai thành công chương trình này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa Giảng viên các khoa chuyên môn, doanh nghiệp đối tác và đội ngũ quản lý đào tạo. Đồng thời, việc đầu tư cơ sở vật chất như phòng BIM Lab, phần mềm bản quyền, hệ thống CDE nội bộ cũng là điều kiện cần thiết nhằm đảm bảo khả năng thực hành và mô phỏng đầy đủ quy trình BIM. Việc áp dụng mô hình này không chỉ giúp sinh viên nâng cao năng lực nghề nghiệp, mà còn giúp nhà trường tạo ra lợi thế cạnh tranh trong đào tạo kỹ sư chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thực tế của thị trường lao động trong kỷ nguyên chuyển đổi số.

Tóm lại, thiết kế chương trình đào tạo BIM theo hướng tích hợp lý thuyết – thực hành là một bước tiến quan trọng, mang tính đột phá trong chiến lược phát triển giáo dục kỹ thuật tại Đà Nẵng. Đây là tiền đề để xây dựng nguồn nhân lực BIM vừa có tư duy hệ thống, vừa có khả năng triển khai thực tế, đáp ứng yêu cầu của thành phố trong tiến trình xây dựng đô thị thông minh và công nghiệp hóa bền vững.

 

4.3. Hoàn thiện khung chuẩn và cơ sở hạ tầng

Việc phát triển đào tạo BIM tại các cơ sở giáo dục đại học trên địa bàn Đà Nẵng sẽ không thể đạt được hiệu quả và tính bền vững nếu thiếu một khung chuẩn hóa thống nhất và cơ sở hạ tầng kỹ thuật phù hợp. Trong bối cảnh BIM không đơn thuần là một công cụ mô hình hóa mà là một hệ thống quản lý thông tin xuyên suốt vòng đời công trình, việc hoàn thiện các yếu tố nền tảng này là điều kiện tiên quyết để đảm bảo chất lượng đào tạo, khả năng nhân rộng và tính hội nhập quốc tế.

Trước hết, cần xây dựng và áp dụng khung chuẩn đào tạo BIM cấp khu vực hoặc liên trường làm cơ sở cho việc thiết kế học phần, xác định năng lực đầu ra và cấu trúc chương trình. Khung này nên tham khảo các bộ tiêu chuẩn quốc tế đã được công nhận như EU BIM Learning Outcomes Framework, ISO 19650, hoặc Khung năng lực BIM của Anh Quốc (UK BIM Framework). Việc chuẩn hóa sẽ giúp đồng bộ giữa các trường đại học, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đánh giá, kiểm định chất lượng và công nhận tín chỉ học thuật, đồng thời làm cơ sở cho việc triển khai cấp chứng chỉ nghề nghiệp BIM cho sinh viên và Giảng viên.

Một điểm quan trọng trong khung chuẩn là xác định lộ trình phát triển năng lực BIM theo các cấp độ, từ người mới bắt đầu (BIM Beginner), người điều phối (BIM Coordinator) đến quản lý BIM (BIM Manager). Mỗi cấp độ cần được gắn với nội dung đào tạo cụ thể, thời lượng học tập tối thiểu, tiêu chí đánh giá đầu ra và danh mục kỹ năng cốt lõi. Đồng thời, cần tích hợp các chuẩn này vào hệ thống quản lý đào tạo tín chỉ, cho phép sinh viên lựa chọn học phần BIM như một chuỗi liên thông, thay vì học đơn lẻ hoặc tự phát như hiện nay.

Song song với chuẩn hóa học thuật, các trường cần đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật hiện đại, đáp ứng yêu cầu đặc thù của đào tạo BIM. Trọng tâm là việc thiết lập phòng thí nghiệm BIM (BIM Lab), được trang bị đầy đủ máy tính cấu hình cao, phần mềm bản quyền như Autodesk Revit, Navisworks, Tekla, Synchro, cùng hệ thống mô phỏng tiến độ 4D, phân tích chi phí 5D và các công cụ thực tế ảo (VR/AR). Bên cạnh đó, cần xây dựng hệ thống lưu trữ và quản lý dữ liệu tập trung, đóng vai trò như một môi trường dữ liệu chung (Common Data Environment – CDE), phục vụ cho các hoạt động giảng dạy, nghiên cứu và thực hành mô phỏng dự án.

Ngoài phần cứng và phần mềm, hạ tầng quản trị dữ liệu và học liệu số cũng là yếu tố quan trọng. Các trường cần phát triển thư viện mô hình BIM chuẩn (template library), bộ dữ liệu công trình mẫu (project dataset), tài liệu hướng dẫn kỹ thuật và video bài giảng tích hợp. Hệ thống học tập trực tuyến (LMS) cần được tùy biến để hỗ trợ sinh viên nộp sản phẩm BIM, phản hồi mô hình kỹ thuật số và đánh giá theo tiêu chí mô phỏng dự án.

Một khía cạnh không thể thiếu là xây dựng cơ chế tài chính và hợp tác chia sẻ hạ tầng giữa các trường đại học, đặc biệt với các trường trong cùng Đại học Đà Nẵng hoặc tại khu vực miền Trung. Việc hình thành mạng lưới BIM Lab liên kết, sử dụng chung tài nguyên phần mềm, dữ liệu và thiết bị chuyên dụng sẽ giúp giảm chi phí đầu tư, tăng hiệu suất khai thác và mở rộng cơ hội tiếp cận cho sinh viên nhiều trường.

Cuối cùng, hoàn thiện khung chuẩn và hạ tầng kỹ thuật không chỉ nhằm phục vụ đào tạo trước mắt, mà còn là tiền đề để tiến tới các hoạt động nghiên cứu ứng dụng BIM trong thiết kế đô thị, công trình thông minh, hạ tầng bền vững và quản lý tài sản số (digital twin) – những xu hướng tất yếu trong xây dựng đô thị thông minh mà Đà Nẵng đang theo đuổi.

 

4.4. Tăng cường hợp tác – mạng lưới liên ngành

Trong tiến trình xây dựng và phát triển hệ sinh thái đào tạo BIM tại thành phố Đà Nẵng, việc tăng cường hợp tác giữa các bên liên quan và hình thành các mạng lưới liên ngành là một định hướng mang tính chiến lược, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính bền vững, thực tiễn và cập nhật của chương trình đào tạo. Khác với các lĩnh vực kỹ thuật truyền thống, BIM là một phương pháp tiếp cận tích hợp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhiều ngành nghề, bao gồm kiến trúc, xây dựng, cơ điện (MEP), hạ tầng kỹ thuật, công nghệ thông tin, quản lý dự án, và vận hành công trình. Do đó, việc xây dựng các mô hình liên kết đa chiều giữa nhà trường – doanh nghiệp – cơ quan quản lý – tổ chức quốc tế là điều kiện cần thiết để nâng cao chất lượng và hiệu quả của hoạt động đào tạo.

Trên thực tế, một số cơ sở giáo dục tại Đà Nẵng đã bắt đầu triển khai mô hình hợp tác với doanh nghiệp như BIM Vietnam, Autodesk Việt Nam, Công ty Đại Phong và các đơn vị thiết kế – thi công trong khu vực. Tuy nhiên, phần lớn các mối quan hệ này còn mang tính đơn lẻ, chưa được thể chế hóa thành các chương trình hợp tác dài hạn, và thiếu cơ chế điều phối tập trung. Việc hình thành mạng lưới hợp tác chính thức giữa các trường đại học, doanh nghiệp, hội nghề nghiệp và cơ quan nhà nước sẽ là một bước tiến quan trọng để tổ chức hiệu quả các hoạt động đào tạo, thực tập, nghiên cứu ứng dụng và chuyển giao công nghệ liên quan đến BIM.

Cụ thể, thành phố Đà Nẵng có thể chủ trì xây dựng “Liên minh đào tạo BIM miền Trung”, với sự tham gia của các trường đại học kỹ thuật (Bách khoa – ĐHĐN, Duy Tân, Kiến trúc Đà Nẵng), các viện nghiên cứu, doanh nghiệp phần mềm và xây dựng, cùng với sự bảo trợ chuyên môn từ Bộ Xây dựng và Sở Xây dựng thành phố. Liên minh này sẽ chịu trách nhiệm đồng tổ chức các khóa đào tạo Giảng viên, hội thảo định kỳ, cuộc thi mô hình BIM cho sinh viên, và đặc biệt là xây dựng kho học liệu mở, bộ dữ liệu công trình mẫu và tiêu chuẩn giảng dạy dùng chung.

Song song, cần mở rộng hợp tác quốc tế với các tổ chức và trường đại học tiên tiến trong lĩnh vực BIM, như: Engineering X (Anh), TU Delft (Hà Lan), National University of Singapore, hoặc các tổ chức nghề nghiệp như buildingSMART và EU BIM Task Group. Các chương trình trao đổi Giảng viên – sinh viên, dự án song phương và học bổng nghiên cứu BIM sẽ giúp đội ngũ đào tạo tiếp cận công nghệ mới và xu hướng quốc tế, từ đó nâng cao năng lực nội sinh cho hệ thống giáo dục tại địa phương.

Mạng lưới hợp tác liên ngành cũng cần bao gồm các bên quản lý nhà nước và chủ đầu tư công trình, nhằm tích hợp các nhu cầu thực tế vào quá trình đào tạo. Các dự án xây dựng tại Đà Nẵng có thể trở thành “bài toán thực tiễn” để sinh viên mô phỏng và triển khai BIM dưới sự hướng dẫn của Giảng viên và kỹ sư doanh nghiệp. Việc kết hợp giữa đào tạo và dự án thực tế sẽ giúp tạo ra môi trường học tập dựa trên năng lực (competency-based learning), đồng thời giúp các đơn vị sử dụng lao động sớm phát hiện và tuyển chọn nhân lực phù hợp.

Ngoài ra, việc xây dựng nền tảng số cho mạng lưới liên ngành (online BIM collaboration hub) sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc chia sẻ tài nguyên, kết nối chuyên gia, tổ chức hội thảo trực tuyến, và hỗ trợ sinh viên – Giảng viên trong việc giải quyết các bài toán BIM từ thực tiễn. Nền tảng này có thể đóng vai trò như một trung tâm tri thức số (digital knowledge hub), giúp các bên cùng học hỏi, cập nhật và cùng phát triển.

Tóm lại, tăng cường hợp tác và xây dựng mạng lưới liên ngành trong đào tạo BIM tại Đà Nẵng không chỉ tạo ra môi trường học tập liên thông và cập nhật, mà còn góp phần hình thành hệ sinh thái đổi mới sáng tạo trong xây dựng, hướng tới mục tiêu phát triển đô thị thông minh, bền vững và số hóa toàn diện của thành phố trong những năm tới.

 

4.5. Triển khai dự án BIM thí điểm tại Đà Nẵng

Một trong những chiến lược hiệu quả để chuyển hóa các mô hình đào tạo BIM từ lý thuyết sang thực tiễn, đồng thời đo lường khả năng áp dụng thực tế của người học và Giảng viên, là tổ chức các dự án BIM thí điểm quy mô vừa và nhỏ ngay tại địa phương. Đối với thành phố Đà Nẵng, việc lựa chọn và triển khai các dự án BIM thí điểm không chỉ giúp kiểm chứng năng lực đào tạo và phối hợp liên ngành giữa nhà trường – doanh nghiệp – chính quyền, mà còn góp phần trực tiếp vào quá trình xây dựng đô thị thông minh theo định hướng phát triển bền vững của thành phố.

Dự án thí điểm BIM có thể được hiểu là các công trình xây dựng (mới hoặc cải tạo) được lựa chọn để áp dụng quy trình triển khai BIM bài bản ở một hoặc nhiều giai đoạn trong vòng đời công trình – từ thiết kế ý tưởng, thiết kế kỹ thuật, mô phỏng thi công, đến lập kế hoạch vận hành. Tại đây, sinh viên, Giảng viên và kỹ sư doanh nghiệp có thể phối hợp làm việc nhóm đa ngành, sử dụng mô hình BIM để phân tích, đánh giá, đưa ra giải pháp kỹ thuật, từ đó vừa học tập, vừa đóng góp thực tế cho xã hội.

Tại Đà Nẵng, một số nhóm công trình công cộng có quy mô vừa, ngân sách minh bạch và tính khả thi cao có thể được lựa chọn làm thí điểm, chẳng hạn như:

-          Trường học, nhà văn hóa khu vực đô thị và ven biển;

-          Trạm y tế và công trình hạ tầng xã hội quy mô nhỏ;

-          Công trình cải tạo các công sở theo hướng tiết kiệm năng lượng;

-          Các cầu vượt bộ hành, nhà chờ xe buýt có thiết kế đặc thù;

-          Dự án chỉnh trang đô thị – cảnh quan phục vụ du lịch thông minh.

Việc triển khai các dự án thí điểm BIM này cần sự đồng thuận và hỗ trợ tích cực từ các bên liên quan. Chính quyền địa phương và Sở Xây dựng có thể đóng vai trò chủ đầu tư – giám sát; các trường đại học đóng vai trò tư vấn thiết kế – mô phỏng; doanh nghiệp phần mềm và thiết kế thi công đóng vai trò hỗ trợ kỹ thuật, chuyển giao công nghệ và đánh giá chất lượng mô hình. Mỗi dự án thí điểm nên được gắn với một nhóm nghiên cứu – đào tạo liên ngành, với mục tiêu rõ ràng về phạm vi BIM (ví dụ chỉ 3D hoặc mở rộng đến 4D, 5D), phương pháp đánh giá kết quả (sản phẩm mô hình, báo cáo kỹ thuật, phản biện liên ngành), và kết quả đào tạo kỳ vọng.

Lợi ích của việc triển khai các dự án BIM thí điểm là đa chiều. Đối với sinh viên, đây là môi trường học tập thực tế giúp hình thành tư duy hệ thống, rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng công nghệ và tư duy giải quyết vấn đề theo dữ liệu. Đối với Giảng viên, đây là cơ hội cập nhật kiến thức, đồng thời tích hợp nghiên cứu – giảng dạy – chuyển giao trong cùng một hoạt động. Đối với nhà trường, dự án BIM thí điểm là bước đệm để phát triển mô hình đào tạo gắn liền với cộng đồng (community-based learning), tăng uy tín và khả năng thu hút hợp tác. Đối với chính quyền và doanh nghiệp, đây là cơ chế thử nghiệm các quy trình BIM một cách linh hoạt và chi phí thấp, từ đó đánh giá khả năng mở rộng quy mô trong tương lai.

Để đảm bảo tính khả thi, thành phố Đà Nẵng nên xây dựng chương trình hỗ trợ thí điểm BIM trong giáo dục giai đoạn 2025–2030, trong đó đưa ra danh mục dự án ưu tiên, cơ chế tài chính hỗ trợ, yêu cầu kỹ thuật tối thiểu và lộ trình nhân rộng. Việc kết hợp giữa chính sách cấp thành phố và năng lực triển khai từ các trường đại học sẽ tạo nên một mô hình hợp tác kiểu mẫu, có thể nhân rộng ra các tỉnh thành khác trong khu vực miền Trung – Tây Nguyên.

Tóm lại, triển khai các dự án BIM thí điểm là bước đi thiết thực để gắn kết giữa đào tạo, nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn, tạo môi trường đào tạo "thực học – thực hành – thực nghiệp". Đây cũng là một trong những giải pháp đột phá để nâng cao chất lượng đào tạo BIM tại Đà Nẵng, góp phần xây dựng nguồn nhân lực kỹ thuật số chất lượng cao, phục vụ cho quá trình chuyển đổi số trong ngành xây dựng và đô thị thông minh.

 

5. Kết luận

Việc triển khai đào tạo BIM tại các trường đại học ở Đà Nẵng đang đứng trước một cơ hội lớn, đồng thời cũng đối mặt với nhiều thách thức mang tính hệ thống. Trong bối cảnh BIM đã trở thành một yêu cầu bắt buộc trong các dự án đầu tư công và là xu thế tất yếu trong tiến trình chuyển đổi số ngành xây dựng, việc chuẩn bị nguồn nhân lực có kiến thức, kỹ năng và tư duy số hóa là nhiệm vụ cấp thiết của hệ thống giáo dục đại học, đặc biệt tại các đô thị đang phát triển mạnh mẽ như Đà Nẵng.

Bài báo đã phân tích thực trạng triển khai BIM trong đào tạo tại khu vực Đà Nẵng, chỉ ra các khoảng trống về năng lực Giảng viên, chương trình đào tạo chưa tích hợp, thiếu cơ sở hạ tầng kỹ thuật, chuẩn hóa còn hạn chế và hợp tác nhà trường – doanh nghiệp còn rời rạc. Tuy vậy, các trường đại học tại Đà Nẵng đã có những bước khởi đầu tích cực thông qua việc tổ chức hội thảo chuyên đề, hợp tác đào tạo với doanh nghiệp và bước đầu tích hợp nội dung BIM vào học phần giảng dạy. Trên cơ sở đó, bài báo đề xuất một số định hướng triển khai trọng tâm trong thời gian tới, bao gồm: (i) tổ chức chương trình đào tạo Giảng viên theo mô hình “train-the-trainers”; (ii) thiết kế chương trình BIM tích hợp lý thuyết – thực hành; (iii) đầu tư phát triển phòng thí nghiệm BIM và cơ sở hạ tầng số; (iv) tăng cường hợp tác liên ngành, xây dựng mạng lưới đào tạo – nghiên cứu BIM liên trường; và (v) triển khai các dự án BIM thí điểm quy mô nhỏ ngay tại thành phố như một cơ chế thực hành – kiểm chứng và chuyển giao mô hình đào tạo.

Những định hướng trên, nếu được thực hiện đồng bộ với sự phối hợp giữa các trường đại học, chính quyền địa phương và cộng đồng doanh nghiệp, sẽ tạo nên một hệ sinh thái đào tạo BIM bền vững tại Đà Nẵng. Đây không chỉ là nền tảng để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực kỹ thuật cho thành phố, mà còn góp phần hiện thực hóa mục tiêu xây dựng Đà Nẵng trở thành đô thị thông minh, hiện đại và có khả năng dẫn đầu trong khu vực về ứng dụng công nghệ số trong xây dựng và phát triển hạ tầng.

 

Tài liệu tham khảo

1.      Chính phủ Việt Nam. (2023). Quyết định số 258/QĐ-TTg ngày 17/3/2023 phê duyệt lộ trình áp dụng Mô hình thông tin công trình (BIM) trong hoạt động xây dựng. Hà Nội.
Sở Xây dựng TP. Đà Nẵng. (2023). Thông tin về lớp tập huấn chuyên đề BIM và chuyển đổi số.

2.      Báo Chính Phủ. (2023). Lộ trình áp dụng mô hình thông tin công trình (BIM) trong hoạt động xây dựng. https://baochinhphu.vn

3.      Môi Trường Xây Dựng Việt Nam. (2023). Hiện trạng và lộ trình áp dụng BIM tại Việt Nam. https://moitruongxaydungvn.vn

4.      Point Group. (2023). Thực trạng việc áp dụng BIM tại Việt Nam. https://pointgroup.vn

5.      Tạp chí Xây dựng. (2020). TP Đà Nẵng triển khai áp dụng BIM vào công trình xây dựng. Truy cập từ https://tapchixaydung.vn

6.      Trường Đại học Bách khoa – Đại học Đà Nẵng. (2024). Hội thảo “Ứng dụng công nghệ BIM cho chuyển đổi số trong ngành xây dựng tại Đà Nẵng”.

7.      Autodesk. (2020). ISO 19650, the Common Data Environment, and Autodesk Construction Cloud. https://www.autodesk.com/autodesk-university/article/ISO-19650-Common-Data-Environment-and-Autodesk-Construction-Cloud

8.      CIC – Công ty Tin học và Tư vấn Xây dựng. (2024). Hội thảo: Những điểm mới về cơ chế chính sách áp dụng BIM và triển khai dự án thực tế.

9.      Royal Academy of Engineering. (2023). Developing digital construction skills in Vietnam: A case study (Engineering X programme).

10.  EU BIM Task Group. (2018). Handbook for the introduction of Building Information Modelling by the European public sector.

11.  International Organization for Standardization (ISO). (2018). ISO 19650-1:2018 – Organization and digitization of information about buildings and civil engineering works, including building information modelling (BIM) – Information management using building information modelling – Part 1: Concepts and principles. Geneva.

12.  Harmony Advanced Technologies. (2023, August 18). World of BIM Dimensions (3D, 4D, 5D, 6D, 7D, 8D, 9D, 10D). https://www.harmony-at.com/en/blog/bim-dimensions

13.  DHA Engineering. (2024). What is BIM? https://dha-engineering.com/what-is-bim/

14.  Virtual Building Studio. (2023, October 12). BIM Dimensions – 2D, 3D, 4D, 5D, 6D, 7D, 8D: Details and Benefits. https://www.virtualbuildingstudio.com/blog/bim-dimensions-2d-3d-4d-5d-6d-7d-8d/

15.  Neuroject. (2024). What are BIM Dimensions? 3D, 4D, 5D, 6D, 7D, 8D, 9D.  https://neuroject.com/bim-dimensions/

16.  Revizto. (2024. BIM Standards Overview. Different Levels of BIM. BIM Maturity Model. https://revizto.com/en/bim-standards-level-of-information-bim/

17.  Autodesk. (2025). What is a digital twin? Intelligent data models shape the built world. https://www.autodesk.com/design-make/articles/what-is-a-digital-twin

18.  Pinnacle Infotech. (2024). Complete Guide to BIM Maturity Levels. https://pinnacleinfotech.com/complete-guide-to-bim-maturity-levels/

19.  United-BIM. (2019). BIM Maturity Levels Explained: Level 0 | 1 | 2 | 3. https://www.united-bim.com/bim-maturity-levels-explained-level-0-1-2-3/

20.  BibLus. (2022). BIM Maturity Level 1. https://biblus.accasoftware.com/en/bim-maturity-level-1/

21.  British Standards Institution. (2020). BIM - Building Information Modelling - ISO 19650. https://www.bsigroup.com/en-VN/bim---building-information-modelling---iso-19650/

22.  Nguyen, H. T., Shide, K., Ishihara, K., Vu, H. M., Kieu, T. C., & Nguyen, H. T. (2024). Shaping BIM Road Map for Vietnam: Lessons Learned from a Comparison with ISO 19650-2 and Japan BIM Guideline. Malaysian Construction Research Journal, 23(3), 245–263. https://shibaura.elsevierpure.com/en/publications/shaping-bim-road-map-for-vietnam-lessons-learned-from-a-compariso

23.  Plannerly. (2020). ISO 19650 Explained In Five Minutes. https://plannerly.com/iso-19650-explained-in-five-minutes/

24.  UK BIM Framework. (n.d.). BIM Standards, Guides & Resources. https://ukbimframework.org/faq/

25.  National Institute of Building Sciences. (2023). NBIMS-US™ v4. https://nibs.org/nbims/v4/

26.  PlanRadar. (2023). BIM in the US: What the Data Says. https://www.planradar.com/us/bim-in-the-us/

27.  Daiwa House. (2022). Construction Innovation “D's BIM”. https://www.daiwahouse.com/English/innovation/soh/vol11/

28.  Eastman, C., Teicholz, P., Sacks, R., & Liston, K. (2011). BIM Handbook: A Guide to Building Information Modeling. John Wiley & Sons.